Cho phép kỹ thuật viên dễ dàng kiểm tra thứ tự dây trước khi bấm, giảm thiểu tối đa lỗi sai và tiết kiệm thời gian thi công.
Giảm khoảng cách giữa các cặp dây xoắn và điểm tiếp xúc, giảm nhiễu tín hiệu và cải thiện hiệu suất truyền dẫn dữ liệu.
Được làm từ vật liệu Polycarbonate (PC) UL 94V-0 / UL 94V-2 chống cháy, đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
Có sẵn phiên bản lõi đặc (3 Pin) và lõi bện (2 Pin) phù hợp với nhiều loại cáp mạng khác nhau.
Tuân thủ tiêu chuẩn iEEE 802.3bt level 3 & 4, đảm bảo khả năng cấp nguồn qua Ethernet cho các thiết bị mạng.
Sử dụng cho các ứng dụng 1000BASE-TX Gigabit Ethernet 550MHz Broadband Video, đảm bảo tốc độ truyền dẫn cao và ổn định.
Tương thích với các chuẩn 10BASE-T, 100BASE-TX Fast Ethernet (IEEE 802.3) Voice, T1, ISDN, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng.
Sử dụng trong các hệ thống 100 VG – AnyLAN (IEEE802.12), 155/622 Mbps ATM, đảm bảo hiệu suất truyền dẫn tối ưu.
Hỗ trợ các ứng dụng PoE++ & 4PPoE – iEEE 802.3bt level 3 & 4, cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng thông qua cáp Ethernet.
| Part Number | 1501-88060 |
|---|---|
| Housing Material | Polycarbonate (PC) UL 94V-0 UL 94V-2 |
| Available Core Versions | Solid (3 Pin) and Stranded (2 Pin) core versions |
| PoE Support | PoE++ & 4PPoE – iEEE 802.3bt level 3 & 4 compliant |