Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_noi_rj45_cat6a_ftp_dintek_150188046.jpg

Đầu nối RJ45 CAT.6A FTP Dintek (1501-88046)

Nhà sản xuất:

Cáp mạng DINTEK

Electrical Characteristics - Dielectric with standing voltage: 1000VAC (RMS) - Contact resistance: 10 milliohms max - Current rating: 30 VAC at 1.5A - Insulation resistance: 500 megaohms min

Bạn đang tìm kiếm giải pháp kết nối mạng đáng tin cậy, hiệu suất cao và bảo vệ tối ưu cho hệ thống của mình? Đầu nối RJ45 CAT.6A FTP Dintek (1501-88046) chính là lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế chống nhiễu vượt trội, tốc độ truyền tải nhanh chóng và độ bền cao, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn trong môi trường làm việc đòi hỏi khắt khe nhất.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với chuẩn CAT.6A

Đầu nối RJ45 CAT.6A FTP Dintek (1501-88046) hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet, đảm bảo hiệu suất tối đa cho các ứng dụng băng thông rộng như truyền video 4K, game online và các ứng dụng doanh nghiệp.

Chống nhiễu tối ưu với lớp bọc FTP

Thiết kế FTP (Foiled Twisted Pair) giúp bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ (EMI) từ các thiết bị khác, đảm bảo đường truyền ổn định và giảm thiểu mất gói tin.

Độ bền cao

Đầu nối được làm từ vật liệu chất lượng cao, chịu được 750 chu kỳ cắm rút, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.

Dễ dàng lắp đặt

Thiết kế thân thiện với người dùng giúp việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.

Ứng dụng đa dạng

Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như mạng LAN, hệ thống camera giám sát, hệ thống âm thanh và hình ảnh, và các ứng dụng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật

Electrical Characteristics
Dielectric with standing voltage1000VAC (RMS)
Contact resistance10 milliohms max
Current rating30 VAC at 1.5A
Insulation resistance500 megaohms min
Mechanical Characteristics
Cable-to-plug tensile round & flat cable available
Strength20 lbs. min
Durability750 cycles min
Operating temperature-40°C ~ +125°C
Material and Finish
HousingPoly-carbonate
Contact materialPhosphor bronze alloy
ContactCopper alloy 50u” gold over nickel

Đặc tính sản phẩm

Applications
10 Base-T (IEEE 802.3)
Fast Ethernet (IEEE 802.3u)
100Vg-AnyLAN (IEEE 802-12)
Token Ring (IEEE 802.5)
TP-PMD (ANSI X 3T9.5)
100Mbps CDDI
Gigabit 1000Mbps (802.3z)
Package100 pcs/bag

Sản Phẩm Liên Quan