Đầu nối RJ45 CAT.6A FTP Dintek (1501-88046) hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet, đảm bảo hiệu suất tối đa cho các ứng dụng băng thông rộng như truyền video 4K, game online và các ứng dụng doanh nghiệp.
Thiết kế FTP (Foiled Twisted Pair) giúp bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ (EMI) từ các thiết bị khác, đảm bảo đường truyền ổn định và giảm thiểu mất gói tin.
Đầu nối được làm từ vật liệu chất lượng cao, chịu được 750 chu kỳ cắm rút, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
Thiết kế thân thiện với người dùng giúp việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như mạng LAN, hệ thống camera giám sát, hệ thống âm thanh và hình ảnh, và các ứng dụng công nghiệp.
| Electrical Characteristics | |
|---|---|
| Dielectric with standing voltage | 1000VAC (RMS) |
| Contact resistance | 10 milliohms max |
| Current rating | 30 VAC at 1.5A |
| Insulation resistance | 500 megaohms min |
| Mechanical Characteristics | |
| Cable-to-plug tensile round & flat cable available | |
| Strength | 20 lbs. min |
| Durability | 750 cycles min |
| Operating temperature | -40°C ~ +125°C |
| Material and Finish | |
| Housing | Poly-carbonate |
| Contact material | Phosphor bronze alloy |
| Contact | Copper alloy 50u” gold over nickel |
| Applications | |
|---|---|
| 10 Base-T (IEEE 802.3) | |
| Fast Ethernet (IEEE 802.3u) | |
| 100Vg-AnyLAN (IEEE 802-12) | |
| Token Ring (IEEE 802.5) | |
| TP-PMD (ANSI X 3T9.5) | |
| 100Mbps CDDI | |
| Gigabit 1000Mbps (802.3z) | |
| Package | 100 pcs/bag |