Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dual_elevator_wireless_bridge_hikvision_ds3wf0bc2nt.jpg

Dual Elevator Wireless Bridge HIKVISION DS-3WF0BC-2NT

Nhà sản xuất:

Camera IP HIKVISION

- Băng thông tối đa lên đến 300Mbps. - Khoảng cách truyền dẫn lên đến 200 mét. - Thiết kế đặc biệt cho việc truyền dẫn video. - Dễ dàng cấu hình qua giao diện Web.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp kết nối không dây ổn định, mạnh mẽ và được thiết kế đặc biệt cho môi trường thang máy? Dual Elevator Wireless Bridge HIKVISION DS-3WF0BC-2NT chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với khả năng truyền dẫn video mượt mà, dễ dàng cấu hình và khoảng cách kết nối lên đến 200 mét, sản phẩm này sẽ giúp bạn giám sát thang máy một cách hiệu quả và an toàn.

Tính năng nổi bật

Kết nối không dây tốc độ cao

Với băng thông lên đến 300Mbps, DS-3WF0BC-2NT đảm bảo truyền tải video chất lượng cao và ổn định, giúp bạn quan sát mọi hoạt động trong thang máy một cách rõ ràng.

Thiết kế chuyên dụng cho thang máy

Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường thang máy, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ.

Khoảng cách truyền dẫn xa

Với khả năng truyền dẫn lên đến 200 mét, DS-3WF0BC-2NT phù hợp với nhiều loại thang máy khác nhau, từ thang máy gia đình đến thang máy trong các tòa nhà cao tầng.

Dễ dàng cấu hình và quản lý

Giao diện Web thân thiện giúp bạn dễ dàng cấu hình và quản lý thiết bị, tiết kiệm thời gian và công sức.

Công nghệ MIMO 2x2

Antenna MIMO 2x2 giúp tăng cường khả năng truyền dẫn và độ ổn định của kết nối không dây.

Bộ sản phẩm đầy đủ

DS-3WF0BC-2NT bao gồm 1 bộ phát và nhận, giúp bạn triển khai hệ thống một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Thông số kỹ thuật

Wireless Parameter
Wireless StandardIEEE 802.11b/g/n (2 × 2 MIMO 300 Mbps)
Max. Transmission Rate of Air Interface≤ 300 Mbps
Working Frequency Band2400 MHz ~ 2483.5 MH
Antenna Gain7 dBi
Antenna Angle(H) Beamwidth [3 dB] 65° (V) Beamwidth [3 dB] 65°
Transmitting Power19±2 dBm (Note: Transmitting power may vary with local regulations.)
Receiving Sensitivity-68 ± 2 dBm @HT40 MCS7
Throughput RatePoint to point: Support up to 2-ch IPC (2MP) in Max. 0.2 KM distance and Max. 30 Mbps bandwidth
Hardware Parameter
Network Interface2 × 10/100 Mbps RJ45 ports
LED IndicatorPower indicator, LAN indicator, Signal intensity indicator
ResetHardware resetting button
Power Supply12-24 VDC Passive PoE
Software Function
Application FunctionIFM, IPM
Channel Width10/20/40 MHz
Channel SelectionAuto/manual selection
Network ProtocolNTP (network time synchronization), SADP (auto search for IP address), HTTPS (web management), SSH (debugging)
Security ModeWPA2-PSK
Security MechanismWireless network name hidden
Management MethodWeb, iVMS-4200, HCP
UpgradeWeb, iVMS-4200, HCP
System LogSyslog, Control center information
General
Dimensions (W × H × D)92 mm × 187 mm × 46 mm
Weight0.26 kg (0.57 lb) per device
Packing ListWireless Bridge × 2, Power Adapter (12 VDC, 1 A) × 2, 10/100 Mbps PoE Injector × 2, Binding Tape × 4, Quick Start Guide ×1
Packing MethodPacking in pairs
Working Temperature-30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F)
Working Humidity5% to 95% (no condensation)
Storage Temperature-40 °C to 80 °C (-40 °F to 176 °F)
Storage Humidity5% to 95% (no condensation)
Installation ModePole Mounting
Ingress ProtectionIP55
Power Consumption1.89 W for typical (1-ch 2MP IPC), Max. 3.7 W
Approval
EMCCE-EMC (EN 55032: 2015+A11: 2020, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55035: 2017+A11: 2020)
SafetyCB (AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition)), CE-LVD (EN 62368-1: 2014+A11: 2017)
ChemistryCE-RoHS (2011/65/EU), WEEE (2012/19/EU), Reach (Regulation (EC) No.1907/2006)
RadioEN 301 893, EN 300 440, EN 62311, EN 301 489-3, EN 301 489-17

Sản Phẩm Liên Quan