Cung cấp nguồn điện ổn định và mạnh mẽ cho hệ thống UPS.
Đảm bảo khả năng cung cấp năng lượng liên tục cho các thiết bị quan trọng.
Được thiết kế đặc biệt để hoạt động hoàn hảo với UPS CyberPower OLS6000ERT6UA, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Sử dụng công nghệ ắc quy chì-axit kín, an toàn và đáng tin cậy.
Thời gian sạc lại điển hình chỉ 7 giờ (tùy thuộc vào UPS được kết nối), giúp bạn nhanh chóng khôi phục khả năng lưu điện sau khi xả.
Dễ dàng lắp đặt trong tủ rack hoặc sử dụng như một thiết bị độc lập.
Nominal Output Voltage (Vdc) | 192 |
---|---|
Rated Output Current (A) | 75 |
Battery Type | Sealed Lead-acid |
Built-in Charger | No |
Typical Recharge Time (Hours) | 7 (Depends on Connected UPS) |
User-replaceable | No |
Expansion Ready | Yes |
Compatible UPS | OLS6000ERT6UA |
Form Factor | Rackmount, Tower |
Dimensions (WxHxD) (mm.) | 438 x 130.5 x 680 |
Weight (kg.) | 47.2 |
Installed Rack Height (U) | 3 |
Operating Temperature (°C) | 0 ~ 40 |
Operating Relative Humidity (Non-condensing) (%) | 0 ~ 90 |
Certifications | CE, EAC |
RoHS | Yes |
Nominal Output Voltage (Vdc) | 192 |
---|---|
Rated Output Current (A) | 75 |
Battery Type | Sealed Lead-acid |
Built-in Charger | No |
Typical Recharge Time (Hours) | 7 (Depends on Connected UPS) |
User-replaceable | No |
Expansion Ready | Yes |
Compatible UPS | OLS6000ERT6UA |
Form Factor | Rackmount, Tower |
Dimensions (WxHxD) (mm.) | 438 x 130.5 x 680 |
Weight (kg.) | 47.2 |
Installed Rack Height (U) | 3 |
Operating Temperature (°C) | 0 ~ 40 |
Operating Relative Humidity (Non-condensing) (%) | 0 ~ 90 |
Certifications | CE, EAC |
RoHS | Yes |