Đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định và tương thích cho UPS CyberPower của bạn.
Cung cấp đủ năng lượng để duy trì hoạt động của các thiết bị được kết nối trong thời gian dài.
Được thiết kế đặc biệt để hoạt động hoàn hảo với UPS CyberPower OLS1000EA, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Sử dụng công nghệ pin axit chì kín an toàn, đáng tin cậy và không cần bảo trì.
Thời gian sạc nhanh chóng giúp bạn nhanh chóng khôi phục khả năng lưu điện sau khi sử dụng.
Dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
General | |
---|---|
Nominal Output Voltage (Vdc) | 24 |
Rated Output Current (A) | 40 |
Battery | |
Battery Type | Sealed Lead-acid |
Built-in Charger | No |
Typical Recharge Time (Hours) | 2 (Depends on Connected UPS) |
User-replaceable | No |
Expansion Ready | Yes |
Compatible UPS Models | OLS1000EA |
Physical | |
Form Factor | Tower |
Physical Size | |
Dimensions (WxHxD) (mm.) | 140 x 191 x 327 |
Weight (kg.) | 13 |
Environmental | |
Operating Temperature (°C) | 0 ~ 40 |
Operating Relative Humidity (Non-condensing) (%) | 0 ~ 90 |
Certifications | |
Certifications | CE |
RoHS | Yes |
Đặc tính | Chi tiết |
---|---|
Nominal Output Voltage (Vdc) | 24 |
Rated Output Current (A) | 40 |
Battery Type | Sealed Lead-acid |
Built-in Charger | No |
Typical Recharge Time (Hours) | 2 (Depends on Connected UPS) |
User-replaceable | No |
Expansion Ready | Yes |
Compatible UPS Models | OLS1000EA |
Form Factor | Tower |
Dimensions (WxHxD) (mm.) | 140 x 191 x 327 |
Weight (kg.) | 13 |
Operating Temperature (°C) | 0 ~ 40 |
Operating Relative Humidity (Non-condensing) (%) | 0 ~ 90 |
Certifications | CE |
RoHS | Yes |