Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
firewall_sophos_sg_430.jpg

Firewall Sophos SG 430

Nhà sản xuất:

Tường lửa SOPHOS

Firewall Sophos SG 430. Cấu hình Sophos Firewall SG 430 Performance | Firewall Sophos SG 430 | Sophos SG 450 Firewall throughput | 25 Gbps | 27 Gbps VPN throughput | 4 Gbps | 5 Gbps IPS throughput | 7 Gbps | 8 Gbps Antivirus throughput (proxy) | 2 Gbps | 2.5 Gbps Concurrent connections | 4, 000,000 | 5,000,000

Firewall Sophos SG 430 là giải pháp bảo mật mạng mạnh mẽ, được thiết kế để bảo vệ doanh nghiệp của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi. Với hiệu suất vượt trội và tính năng bảo mật toàn diện, SG 430 là sự lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức vừa và lớn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội

Firewall Sophos SG 430 cung cấp hiệu suất hàng đầu trong phân khúc, đảm bảo mạng của bạn luôn hoạt động nhanh chóng và ổn định. Với khả năng xử lý lưu lượng tường lửa lên đến 25 Gbps, VPN throughput 4 Gbps, IPS throughput 7 Gbps và Antivirus throughput (proxy) 2 Gbps, SG 430 có thể đáp ứng nhu cầu bảo mật của các mạng lớn.

Bảo mật toàn diện

SG 430 cung cấp một loạt các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm:

  • Tường lửa thế hệ mới (NGFW)
  • Ngăn chặn xâm nhập (IPS)
  • Chống virus và phần mềm độc hại
  • Lọc web
  • Kiểm soát ứng dụng
  • Bảo vệ email

Khả năng mở rộng linh hoạt

SG 430 được trang bị 3 khe cắm FleXi Port, cho phép bạn tùy chỉnh các cổng kết nối theo nhu cầu cụ thể của mình. Bạn có thể lựa chọn từ các module FleXi Port khác nhau, bao gồm:

  • 8 port GE copper
  • 8 port GE SFP
  • 2 port 10 GE SFP+

Quản lý dễ dàng

Sophos SG 430 có giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát hệ thống bảo mật của mình. Sophos Central, nền tảng quản lý đám mây của Sophos, cho phép bạn quản lý nhiều thiết bị SG 430 từ một vị trí duy nhất.

Thông số kỹ thuật

PerformanceFirewall Sophos SG 430Sophos SG 450
Firewall throughput25 Gbps27 Gbps
VPN throughput4 Gbps5 Gbps
IPS throughput7 Gbps8 Gbps
Antivirus throughput (proxy)2 Gbps2.5 Gbps
Concurrent connections4, 000,0005,000,000
New connections/sec100,000190,000
Maximum licensed usersunrestrictedunrestricted
Physical interfaces
Hard drive (local quarantine/logs)integrated HDDintegrated SSD
Ethernet interfaces (fixed)8 GE copper8 GE copper
No. of FleXi Port slots3 (1 included)3 (1 included)
FleXi Port modules (optional)8 port GE copper8 port GE copper
8 port GE SFP8 port GE SFP
2 port 10 GE SFP+2 port 10 GE SFP+
I/O ports2 x USB 3.0 (front)2 x USB 3.0 (front)
1 x USB 2.0 (rear)1 x USB 2.0 (rear)
1 x COM (RJ45)1 x COM (RJ45)
(front)(front)
1 x VGA (rear)1 x VGA (rear)
DisplayMulti-functionMulti-function
LCD moduleLCD moduleLCD module
Power supplyInternal autorangingInternal autoranging
110250VAC,110250VAC,
48-62 Hz48-62 Hz
Physical specifications
Mounting1U rack mount (kit included)1U rack mount (kit included)
Dimensions438 x 292 x 44mm438 x 292 x 44mm
Width x Depth x Height17.24 x 11.5 x 1.75 inches17.24 x 11.5 x 1.75 inches
Weight9.5 Kg / 20.94 lbs (unpacked)9.5 Kg / 20.94 lbs (unpacked)
12.3 Kg / 27.11 lbs (packed)12.3 Kg / 27.11 lbs (packed)
Safety Certifications
CertificationsCE, FCC Class A, CB, VCCI, C-Tick, UL
Environment
Power consumption22W, 74 BTU/hr, 0.56A@110V22W, 74 BTU/hr, 0.56A@110V
(idle), 125W, 429 BTU/hr,(idle), 125W, 429 BTU/hr,
1.48A@110V (full load)1.48A@110V (full load)
Operating temperature0-40°C (operating)0-40°C (operating)
-20 to +80°C (storage)-20 to +80°C (storage)
Humidity10%-90%, non-condensing10%-90%, non-condensing

Đặc tính kỹ thuật

Sophos SG 430 là một thiết bị tường lửa mạnh mẽ và linh hoạt, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bảo mật của các doanh nghiệp vừa và lớn. Với hiệu suất cao, tính năng bảo mật toàn diện và khả năng mở rộng linh hoạt, SG 430 là một lựa chọn lý tưởng để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Sản Phẩm Liên Quan