Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
firewall_sophos_sg_210.jpg

Firewall Sophos SG 210

Nhà sản xuất:

Tường lửa SOPHOS

Sophos SG 210 thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo Lý tưởng cho các văn phòng chi nhánh và môi trường vừa và nhỏ

Giới thiệu Firewall Sophos SG 210

Firewall Sophos SG 210 là một giải pháp bảo mật mạnh mẽ, được thiết kế đặc biệt cho các văn phòng chi nhánh và môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với hiệu suất cao và tính năng bảo mật toàn diện, SG 210 giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng phức tạp.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội:

Sophos SG 210 cung cấp hiệu suất ấn tượng với khả năng xử lý tường lửa lên đến 11 Gbps, đảm bảo mạng của bạn luôn hoạt động mượt mà ngay cả khi đối mặt với lưu lượng truy cập lớn.

Bảo mật toàn diện:

Thiết bị tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như chống virus, ngăn chặn xâm nhập (IPS), lọc web và kiểm soát ứng dụng, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi mọi loại tấn công.

VPN an toàn:

Với khả năng VPN throughput lên đến 1 Gbps, SG 210 cho phép bạn thiết lập các kết nối VPN an toàn và ổn định, đảm bảo an toàn cho dữ liệu khi truyền qua mạng công cộng.

Quản lý dễ dàng:

Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát hệ thống bảo mật của mình. Sophos SG 210 cũng hỗ trợ quản lý tập trung, giúp bạn quản lý nhiều thiết bị từ một giao diện duy nhất.

Khả năng mở rộng linh hoạt:

Với một khe cắm FleXi Port, bạn có thể tùy chỉnh các cổng kết nối của SG 210 để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Các module FleXi Port tùy chọn bao gồm cổng đồng GE, cổng SFP GE và cổng SFP+ 10GE.

So sánh cấu hình Firewall Sophos SG 210 vs SG 230

PerformanceSophos SG 210Sophos SG 230
Firewall throughput11 Gbps13 Gbps
VPN throughput1 Gbps2 Gbps
IPS throughput2 Gbps3 Gbps
Antivirus throughput (proxy)500 Mbps800 Mbps
Concurrent connections2,000,0002,500,000
New connections/sec20,00022,000
Maximum licensed usersunrestrictedunrestricted

Thông số kỹ thuật chi tiết

Physical interfaces
Hard drive (local quarantine/logs)integrated HDD
Ethernet interfaces (fixed)6 GE copper
No. of FleXi Port slots1
FleXi Port modules (optional)8 port GE copper
8 port GE SFP
2 port 10 GE SFP+
I/O ports2 x USB 3.0 (front)
1 x USB 2.0 (rear)
1 x COM (RJ45)
1 x VGA (rear)
DisplayMulti-function LCD module
Power supplyInternal autoranging 110250VAC, 48-62 Hz
Physical specifications
Mounting1U rack mount (2 rackmount ears included)
Dimensions438 x 292 x 44mm Width x Depth x Height 17.24 x 11.5 x 1.75 inches
Weight5.1 Kg / 11.24 lbs (unpacked) 7.05 Kg / 15.54 lbs (packed)
Environment
Power consumption52W, 180 BTU/hr, 0.61A@110V (idle), 78W, 266 BTU/hr, 0.87A@110V (full load)
Operating temperature0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage)
Humidity10%-90%, non-condensing

Sản Phẩm Liên Quan