Sophos SG 210 cung cấp hiệu suất ấn tượng với khả năng xử lý tường lửa lên đến 11 Gbps, đảm bảo mạng của bạn luôn hoạt động mượt mà ngay cả khi đối mặt với lưu lượng truy cập lớn.
Thiết bị tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như chống virus, ngăn chặn xâm nhập (IPS), lọc web và kiểm soát ứng dụng, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi mọi loại tấn công.
Với khả năng VPN throughput lên đến 1 Gbps, SG 210 cho phép bạn thiết lập các kết nối VPN an toàn và ổn định, đảm bảo an toàn cho dữ liệu khi truyền qua mạng công cộng.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát hệ thống bảo mật của mình. Sophos SG 210 cũng hỗ trợ quản lý tập trung, giúp bạn quản lý nhiều thiết bị từ một giao diện duy nhất.
Với một khe cắm FleXi Port, bạn có thể tùy chỉnh các cổng kết nối của SG 210 để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Các module FleXi Port tùy chọn bao gồm cổng đồng GE, cổng SFP GE và cổng SFP+ 10GE.
Performance | Sophos SG 210 | Sophos SG 230 |
---|---|---|
Firewall throughput | 11 Gbps | 13 Gbps |
VPN throughput | 1 Gbps | 2 Gbps |
IPS throughput | 2 Gbps | 3 Gbps |
Antivirus throughput (proxy) | 500 Mbps | 800 Mbps |
Concurrent connections | 2,000,000 | 2,500,000 |
New connections/sec | 20,000 | 22,000 |
Maximum licensed users | unrestricted | unrestricted |
Physical interfaces | ||
Hard drive (local quarantine/logs) | integrated HDD | |
Ethernet interfaces (fixed) | 6 GE copper | |
No. of FleXi Port slots | 1 | |
FleXi Port modules (optional) | 8 port GE copper | |
8 port GE SFP | ||
2 port 10 GE SFP+ | ||
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front) | |
1 x USB 2.0 (rear) | ||
1 x COM (RJ45) | ||
1 x VGA (rear) | ||
Display | Multi-function LCD module | |
Power supply | Internal autoranging 110250VAC, 48-62 Hz | |
Physical specifications | ||
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) | |
Dimensions | 438 x 292 x 44mm Width x Depth x Height 17.24 x 11.5 x 1.75 inches | |
Weight | 5.1 Kg / 11.24 lbs (unpacked) 7.05 Kg / 15.54 lbs (packed) | |
Environment | ||
Power consumption | 52W, 180 BTU/hr, 0.61A@110V (idle), 78W, 266 BTU/hr, 0.87A@110V (full load) | |
Operating temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) | |
Humidity | 10%-90%, non-condensing |