Với khả năng xử lý lưu lượng tường lửa lên đến 20 Gbps, VPN 4 Gbps và IPS 6 Gbps, Sophos SG 330 đảm bảo mạng của bạn luôn hoạt động ổn định và nhanh chóng, ngay cả trong điều kiện tải cao.
SG 330 tích hợp đầy đủ các tính năng bảo mật tiên tiến như tường lửa, VPN, IPS, antivirus, web filtering, application control và email security, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi mọi loại tấn công.
Với các khe cắm FleXi Port, bạn có thể dễ dàng mở rộng số lượng cổng kết nối của SG 330 để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Sophos Central cho phép bạn quản lý tất cả các thiết bị bảo mật Sophos của mình từ một giao diện duy nhất, giúp đơn giản hóa công tác quản lý và giám sát.
SG 330 cung cấp các báo cáo chi tiết về lưu lượng mạng, các mối đe dọa và các hoạt động của người dùng, giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về tình hình an ninh mạng của doanh nghiệp.
Performance | Firewall Sophos SG 330 |
---|---|
Firewall throughput | 20 Gbps |
VPN throughput | 4 Gbps |
IPS throughput | 6 Gbps |
Antivirus throughput (proxy) | 1.5 Gbps |
Concurrent connections | 3,500,000 |
New connections/sec | 70,000 |
Maximum licensed users | unrestricted |
Physical interfaces | |
Hard drive (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 8 GE copper2 GE SFP |
No. of FleXi Port slots | 1 |
FleXi Port modules (optional) | 8 port GE copper8 port GE SFP2 port 10 GE SFP+ |
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front)1 x USB 2.0 (rear)1 x COM (RJ45) (front)1 x VGA (rear) |
Display | Multi-function LCD module |
Power supply | Internal autoranging 110250VAC, 48-62 Hz |
Environment | |
Power consumption | 27W, 92 BTU/hr, 0.47A@110V (idle), 69W, 235 BTU/hr, 0.97A@110V (full load) |
Operating temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) |
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Physical specifications | |
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) |
Dimensions Width x Depth x Height | 438 x 292 x 44mm 17.24 x 11.5 x 1.75 inches |
Weight | 5.1 Kg / 11.24 lbs (unpacked) 7.05 Kg / 15.54 lbs (packed) |
Safety Certifications | |
Certifications | CE, FCC Class A, CB, VCCI, C-Tick, UL |