Firewall Sophos SG 550 cung cấp hiệu suất ấn tượng với thông lượng tường lửa lên đến 40 Gbps, thông lượng VPN 8 Gbps và thông lượng IPS 12 Gbps. Điều này đảm bảo mạng của bạn hoạt động mượt mà ngay cả khi đối mặt với lưu lượng truy cập lớn.
SG 550 tích hợp các công nghệ bảo mật hàng đầu, bao gồm tường lửa, VPN, IPS, antivirus, web filtering và application control. Nhờ đó, hệ thống mạng của bạn được bảo vệ toàn diện trước các cuộc tấn công mạng, phần mềm độc hại và các mối đe dọa khác.
Firewall Sophos SG 550 có thể được mở rộng dễ dàng thông qua các module FleXi Port. Bạn có thể tùy chọn các module 8 port GE copper, 8 port GE SFP hoặc 2 port 10 GE SFP+ để đáp ứng nhu cầu kết nối ngày càng tăng của doanh nghiệp.
Sophos SG 550 được quản lý tập trung thông qua Sophos Central, nền tảng quản lý bảo mật trên đám mây. Điều này giúp bạn dễ dàng giám sát, cấu hình và cập nhật hệ thống bảo mật từ bất kỳ đâu.
SG 550 được trang bị hai nguồn điện dự phòng hot-swap, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục ngay cả khi một nguồn điện gặp sự cố. Điều này giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh.
Performance | Firewall Sophos SG 550 | Firewall Sophos650 |
---|---|---|
Firewall throughput | 40 Gbps | 60 Gbps |
VPN throughput | 8 Gbps | 10 Gbps |
IPS throughput | 12 Gbps | 16 Gbps |
Antivirus throughput (proxy) | 3.5 Gbps | 5 Gbps |
Concurrent connections | 12,000,000 | 20,000,000 |
New connections/sec | 200,000 | 220,000 |
Maximum licensed users | unrestricted | unrestricted |
Physical interfaces | ||
Hard drive (local quarantine/logs) | 2 x integrated hotswap SSD (RAID) | 2 x integrated hotswap SSD (RAID) |
Ethernet interfaces (fixed) | 8 GE copper | 8 GE copper |
No. of FleXi Port slots | 3 | 4 |
FleXi Port modules (optional) | 8 port GE copper | 8 port GE copper |
8 port GE SFP | 8 port GE SFP | |
2 port 10 GE SFP+ | 2 port 10 GE SFP+ | |
I/O ports | 2 x USB 2.0 (front) | 2 x USB 2.0 (front) |
2 x USB 2.0 (rear) | 2 x USB 2.0 (rear) | |
2 x Mgmt Port | 2 x Mgmt Port | |
(eth0/eth1, front) | (eth0/eth1, front) | |
1 x COM (RJ45) | 1 x COM (RJ45) | |
(front) | (front) | |
1 x VGA (rear) | 1 x VGA (rear) | |
Display | Multi-function | LCD module |
LCD module | Multi-function | |
Power supply | 2 x hot-swap internal auto-ranging 100-240VAC, 48-62 Hz PSU | 2 x hot-swap internal auto-ranging 100-240VAC, 48-62 Hz PSU |
Physical specifications | ||
Mounting | 1U rack mount (kit included) | 2U sliding rails (included) |
Dimensions Width x Depth x Height | 438 x 292 x 44mm | 432.4 x 580 x 88 mm 17.02 x 22.83 x 3.46 inches |
Weight | 9.5 Kg / 20.94 lbs (unpacked) | 18.54 kg / 40.87 lbs (unpacked) 28.8 kg / 63.49 lbs (packed) |
12.3 Kg / 27.11 lbs (packed) | ||
Environment | ||
Power consumption | 22W, 74 BTU/hr, 0.56A@110V | 221.44W, 755.11 BTU/hr (idle) 335.4W, 1143.71 BTU/hr (full load) |
(idle), 125W, 429 BTU/hr, | ||
1.48A@110V (full load) | ||
Operating temperature | 0-40°C (operating) | 0-40°C (operating) -20 to +75°C (storage) |
-20 to +80°C (storage) | ||
Humidity | 10%-90%, non-condensing | 10%-90%, non-condensing |