Với khả năng xử lý lưu lượng firewall lên đến 41 Gbps và IPS lên đến 9 Gbps, Sophos XG 430 đảm bảo mạng của bạn luôn hoạt động ổn định và nhanh chóng, ngay cả khi đối mặt với lưu lượng truy cập lớn.
Tường lửa XG 430 tích hợp đầy đủ các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm:
Sophos XG 430 được trang bị 8 cổng đồng GbE, 2 cổng 10 GbE SFP+ và 2 khe cắm FleXi Port, cho phép bạn dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh hệ thống để đáp ứng nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp.
Sophos Central cung cấp một nền tảng quản lý tập trung, cho phép bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý tất cả các thiết bị Sophos của mình từ một giao diện duy nhất.
XG 430 cung cấp các báo cáo chi tiết về lưu lượng mạng, các mối đe dọa và hoạt động của người dùng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình hình bảo mật của mạng và đưa ra các quyết định phù hợp.
Performance | Sophos XG 430 |
---|---|
Firewall throughput | 41 Gbps |
Firewall IMIX | 14.5 Gbps |
VPN throughput | 4.8 Gbps |
IPS throughput | 9 Gbps |
NGFW (IPS + App Ctrl) max. | 6 Gbps |
Antivirus throughput (proxy) | 6.5 Gbps |
Concurrent connections | 20,000,000 |
New connections/sec | 200,000 |
Maximum licensed users | unrestricted |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs)2 10 GbE SFP+* |
No. of FleXi Port slots | 2 |
FleXi Port modules (optional) | 8 port GbE copper8 port GbE SFP*2 port 10 GbE SFP+*4 port 10 GbE SFP+*2 port 40 GbE QSFP+*4 port GbE PoE8 port GbE PoE4 port GbE copper LAN bypass |
I/O ports | 2 x USB 3.0 (front)1 x Micro USB (front)1 x USB 3.0 (rear)1 x COM (RJ45) (front)1 x IPMI (front)1 x HDMI (rear) |
Display | Multi-function LCD module |
Power supply | Internal autoranging100-240VAC, 50-60 HzRedundant PSUoptional (external) |
Physical specifications | |
Mounting | 1U rackmount (sliding rails incl.) |
DimensionsWidth x Depth x Height | 438 x 507.7 x 44mm17.24 x 19.99 x 1.75 inches |
Weight(unpacked) | 7.6 kg / 16.76 lbs13.7 kg / 30.2lbs (packed) |