Với dung lượng chuyển mạch 104Gbps và thông lượng 77.3Mpps, Aruba 6000 đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu độ trễ và tắc nghẽn mạng.
4 cổng SFP 1G cho phép kết nối uplink tốc độ cao với các switch hoặc thiết bị mạng khác, giúp mở rộng mạng lưới một cách dễ dàng.
Giao diện quản lý trực quan giúp người dùng dễ dàng cấu hình và giám sát switch, giảm thiểu thời gian và công sức quản trị.
Thiết kế phần cứng mạnh mẽ và các tính năng bảo mật nâng cao đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn cho mạng lưới của bạn.
Với công suất tiêu thụ tối đa chỉ 44.2W, Aruba 6000 giúp giảm chi phí điện năng và bảo vệ môi trường.
Ports | 48x 10/100/1000BASE-T, 4x 1G SFP |
---|---|
Power consumption | Max Power: 44.2W |
Input voltage | 100-127 VAC/200-240 VAC |
Latency | 1Gbps: 1.9μSec |
Routing capabilities | Static |
Switching capacity | 104Gbps |
Throughput | 77.3Mpps |
Memory and processor | Dual Core ARM Cortex A9@1016Mhz 8GB DDR3, maximum, depending on model 16GB eMMC |
Operating Temperature | 0°C to 45°C up to 5000ft (1.5km) derate -1°C for every 1000ft (305m) from 5000ft (1.5km) to 10000ft (3.0km) |
Weight | 3.4kg |
Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.2 x 24.7 cm |