HP Aruba Instant On 1430 24G (R8R49A) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng gia đình đang tìm kiếm một giải pháp mạng đơn giản, đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí. Với thiết kế plug-and-play, bạn có thể dễ dàng thiết lập và sử dụng switch mà không cần bất kỳ cấu hình phức tạp nào. Sản phẩm này cung cấp kết nối Gigabit tốc độ cao cho tất cả các thiết bị của bạn, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Tính năng nổi bật
Kết nối Gigabit tốc độ cao
Với 24 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps, switch Aruba Instant On 1430 24G cung cấp băng thông rộng rãi cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
Dễ dàng cài đặt và sử dụng
Thiết kế plug-and-play cho phép bạn nhanh chóng thiết lập switch mà không cần bất kỳ cấu hình phức tạp nào. Chỉ cần cắm cáp và bắt đầu sử dụng.
Thiết kế không quạt
Với thiết kế không quạt, switch hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, phù hợp cho môi trường văn phòng yên tĩnh.
Chất lượng dịch vụ (QoS)
Hỗ trợ QoS giúp ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng như VoIP và video conferencing.
Kiểm soát lưu lượng
Tính năng kiểm soát lưu lượng giúp quản lý và tối ưu hóa lưu lượng mạng, ngăn ngừa tắc nghẽn và đảm bảo hiệu suất ổn định.
Thiết kế linh hoạt
Switch có thể được đặt trên bàn hoặc gắn vào tủ rack, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống mạng hiện có.
Thông số kỹ thuật
I/O ports and slots | 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
---|
Đặc tính vật lý
Dimensions | 225(d) x 340(w) x 44(h) mm |
---|
Weight | 4.20 lb (1.91 kg) |
---|
Bộ xử lý và bộ nhớ
|
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
---|
Hiệu suất
100 Mb latency | < 2.7 μSec |
---|
1000 Mb latency | < 1.80 μSec |
---|
Throughput (Mpps) | 35.71 Mpps |
---|
Capacity | 48 Gbps |
---|
MAC address table size | 8192 entries |
---|
Reliability MTBF (years) | 199.5 |
---|
Môi trường hoạt động
|
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
---|
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
---|
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
---|
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 149°F (65°C) non-condensing |
---|
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
---|
Độ ồn
Đặc tính điện
|
Frequency | 50Hz/60Hz |
---|
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
---|
Current | 0.3A / 0.2A |
---|
Maximum power rating | 11.7W |
---|
Idle power | 3.2W |
---|
Power supply | Internal Power Supply |
---|
An toàn
|
Safety | EN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 3rd.Ed. CAN/CSA C22.2 No.62368-1, 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2018 |
---|