Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
hp_aruba_instant_on_1430_24g_switch_r8r49a.jpg

HP Aruba Instant On 1430 24G Switch (R8R49A)

Nhà sản xuất:

HPE

Switch Aruba Instant On 1430 24G (R8R49A) thuộc dòng Switch Gigabit Unmanaged gắn là chạy (Plug-and-play), lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng gia đình đang tìm kiếm kết nối đơn giản, đáng tin cậy mà không cần cấu hình.

HP Aruba Instant On 1430 24G (R8R49A) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng gia đình đang tìm kiếm một giải pháp mạng đơn giản, đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí. Với thiết kế plug-and-play, bạn có thể dễ dàng thiết lập và sử dụng switch mà không cần bất kỳ cấu hình phức tạp nào. Sản phẩm này cung cấp kết nối Gigabit tốc độ cao cho tất cả các thiết bị của bạn, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.

Tính năng nổi bật

Kết nối Gigabit tốc độ cao

Với 24 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps, switch Aruba Instant On 1430 24G cung cấp băng thông rộng rãi cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.

Dễ dàng cài đặt và sử dụng

Thiết kế plug-and-play cho phép bạn nhanh chóng thiết lập switch mà không cần bất kỳ cấu hình phức tạp nào. Chỉ cần cắm cáp và bắt đầu sử dụng.

Thiết kế không quạt

Với thiết kế không quạt, switch hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, phù hợp cho môi trường văn phòng yên tĩnh.

Chất lượng dịch vụ (QoS)

Hỗ trợ QoS giúp ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng như VoIP và video conferencing.

Kiểm soát lưu lượng

Tính năng kiểm soát lưu lượng giúp quản lý và tối ưu hóa lưu lượng mạng, ngăn ngừa tắc nghẽn và đảm bảo hiệu suất ổn định.

Thiết kế linh hoạt

Switch có thể được đặt trên bàn hoặc gắn vào tủ rack, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống mạng hiện có.

Thông số kỹ thuật

I/O ports and slots24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

Đặc tính vật lý

Dimensions225(d) x 340(w) x 44(h) mm
Weight4.20 lb (1.91 kg)

Bộ xử lý và bộ nhớ

Processor and Memory128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb

Hiệu suất

100 Mb latency< 2.7 μSec
1000 Mb latency< 1.80 μSec
Throughput (Mpps)35.71 Mpps
Capacity48 Gbps
MAC address table size8192 entries
Reliability MTBF (years)199.5

Môi trường hoạt động

Operating temperature32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing
Nonoperating/ storage temperature-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft
Nonoperating/ storage relative humidity15% to 95% @ 149°F (65°C) non-condensing
Altitudeup to 10,000 ft (3 km)

Độ ồn

AcousticsFanless

Đặc tính điện

Frequency50Hz/60Hz
AC voltage100-127VAC / 200- 240VAC
Current0.3A / 0.2A
Maximum power rating11.7W
Idle power3.2W
Power supplyInternal Power Supply

An toàn

SafetyEN/IEC 60950-1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 3rd.Ed. CAN/CSA C22.2 No.62368-1, 3rd. Ed. EN/IEC 60825-1:2018

Sản Phẩm Liên Quan