Với 16 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet, switch HP Aruba Instant On 1430 16G cung cấp băng thông rộng lớn, đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như video streaming, VoIP và truyền dữ liệu lớn.
Thiết kế unmanaged (plug-and-play) giúp bạn cài đặt và sử dụng switch một cách dễ dàng, không cần cấu hình phức tạp. Chỉ cần cắm cáp mạng và thiết bị sẽ hoạt động ngay lập tức, tiết kiệm thời gian và công sức.
Hỗ trợ Quality of Service (QoS) và flow control cho VoIP, Video, đảm bảo các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ như thoại và video hoạt động mượt mà, không bị gián đoạn, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Với thiết kế để bàn và khả năng gắn tủ rack, switch HP Aruba Instant On 1430 16G dễ dàng phù hợp với mọi không gian làm việc, từ văn phòng nhỏ đến phòng máy lớn. Bạn có thể đặt thiết bị trên bàn làm việc hoặc gắn vào tủ rack để tiết kiệm không gian.
Với công suất tiêu thụ tối đa chỉ 7.9W và công suất ở chế độ chờ chỉ 2.3W, switch HP Aruba Instant On 1430 16G giúp bạn tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Số cổng mạng | 16 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
---|---|
Công suất chuyển đổi | 23,80 Mpps |
Dung lượng chuyển mạch | 32 Gbps |
Địa chỉ MAC (# of entries) | 8192 entries |
Nguồn điện vào | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 7.9W |
Chế độ hoạt động | Unmanaged (Plug-and-play) |
Kích thước | 258 x 275 x 44 mm |
Trọng lượng | 1,72 kg |
Model | R8R47A |
---|---|
I/O ports and slots | 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Dimensions | 258(d) x 275(w) x 44(h) mm |
Weight | 1.72 kg |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
100 Mb latency | < 2.7 μSec |
1000 Mb latency | < 1.80 μSec |
Throughput (Mpps) | 23.80 Mpps |
Capacity | 32 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 269.8 |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 0.2A/0.2A |
Maximum power rating | 7.9W |
Idle power | 2.3W |
Power Supply | Internal Power Supply |
Device Management | Unmanaged |