Acer Aspire 5 A515 58P 9841 sở hữu thiết kế tối giản nhưng không kém phần tinh tế. Lớp vỏ kim loại tạo cảm giác chắc chắn và sang trọng. Bản lề được gia công tỉ mỉ, cho phép mở máy một góc rộng mà không gây cảm giác lỏng lẻo. Với trọng lượng chỉ 1.7 kg, chiếc laptop này rất dễ dàng để mang theo bên mình.
Được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i9-13900H, Acer Aspire 5 A515 58P 9841 mang đến hiệu năng mạnh mẽ, đáp ứng tốt mọi nhu cầu từ công việc văn phòng đến giải trí đa phương tiện. RAM 16GB LPDDR5 giúp máy hoạt động mượt mà ngay cả khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc. Ổ cứng SSD 512GB NVMe PCIe cho tốc độ khởi động và truy xuất dữ liệu cực nhanh.
Màn hình 15.6 inch Full HD của Acer Aspire 5 A515 58P 9841 hiển thị hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực. Công nghệ IPS giúp mở rộng góc nhìn, cho phép bạn thoải mái xem phim, chơi game hay làm việc mà không lo bị biến đổi màu sắc. Thiết kế viền mỏng giúp tăng diện tích hiển thị, mang đến trải nghiệm xem đắm chìm hơn.
Bàn phím của Acer Aspire 5 A515 58P 9841 có hành trình phím vừa phải, độ nảy tốt, giúp bạn gõ phím nhanh và chính xác. Touchpad rộng rãi, hỗ trợ đa điểm, cho phép bạn thao tác dễ dàng và thoải mái.
Acer Aspire 5 A515 58P 9841 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối cần thiết, bao gồm USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, và jack cắm tai nghe 3.5mm. Wi-Fi 6 cho tốc độ kết nối internet nhanh chóng và ổn định.
CPU | Intel® Core™ i9-13900H 2.6 GHz (24MB Cache, up to 5.4 GHz, 14 cores, 20 Threads) |
---|---|
RAM | 16GBx1 LPDDR5 5200MHz (không nâng cấp) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD (chỉ 1 slot,nâng cấp tối đa 1TB SSD) |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™ |
Cổng giao tiếp |
|
Audio | Acer Purified.Voice technology |
Đọc thẻ nhớ | None |
Chuẩn LAN | None |
Chuẩn WIFI | 802.11a/b/g/n/ac+ax (2x2) |
Bluetooth | v5.1 |
Webcam | 720p HD video at 30 fps with Temporal Noise Reduction |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Pin | 3 Cell 48Whr |
Trọng lượng | 1.7 kg |
Màu sắc | Steel Gray |
Kích thước | 362.9 x 237.5 x 17.99 (mm) |