Acer Swift X14 SFX14 71G 78SY mang vẻ ngoài sang trọng với lớp vỏ màu Steel Gray quen thuộc. Thiết kế mỏng nhẹ với trọng lượng chỉ 1.5kg và kích thước 322.79 x 228.12 x 17.9 mm, giúp bạn dễ dàng mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi. Sự kết hợp giữa chất liệu nhôm và nhựa giúp máy vừa bền bỉ vừa đảm bảo tính di động cao.
Laptop được trang bị CPU Intel Core i7-13700H với 14 nhân 20 luồng, xung nhịp từ 3.70GHz đến 5.00GHz, mang lại hiệu năng vượt trội cho mọi tác vụ. Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 cho phép bạn thỏa sức sáng tạo với các ứng dụng đồ họa, chỉnh sửa video và chơi các tựa game yêu thích.
Trải nghiệm hình ảnh sống động và sắc nét trên màn hình 14.5 inch OLED với độ phân giải WQXGA+ (2880x1800). Tần số quét 120Hz giúp hình ảnh mượt mà, không bị giật lag, đặc biệt khi chơi game hoặc xem phim hành động. Độ phủ màu 100% DCI-P3 đảm bảo màu sắc chính xác và trung thực.
Bàn phím có đèn nền LED giúp bạn dễ dàng làm việc trong điều kiện thiếu sáng. Tính năng bảo mật vân tay tăng cường sự an toàn cho dữ liệu cá nhân của bạn.
Công nghệ Acer TrueHarmony mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những giây phút giải trí.
Hệ thống tản nhiệt được thiết kế thông minh giúp máy luôn mát mẻ, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
CPU | Intel® Core™ i7-13700H 3.70 upto 5.00GHz ,14 Core 20 Threads, 24 MB Smart Cache |
---|---|
RAM | 32GB LPDDR5 Onboard |
Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe SED SSD (Không nâng cấp được) |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ Graphics 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 14.5" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 120Hz, 400 nits. DCI-P3 100%, Adobe100% |
Cổng giao tiếp |
|
Audio | Acer TrueHarmony technology |
Bàn phím | Có LED, bảo mật vân tay |
Bảo mật | Firmware Trusted Platform Module (TPM) solution BIOS user, supervisor passwords |
Chuẩn WIFI | Killer™ Wireless Wi-Fi 6E 1675i |
Bluetooth | v5.1 |
Webcam | FHD Camera |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Trọng lượng | 1.5kg |
Pin | 76Whr Li-ion battery |
Kích thước | 322.79 (W) x 228.12 (D) x 17.9 (H) mm |
Chất liệu | Cover A: nhômCover B: nhựaCover C: nhômCover D: nhôm |
Màu sắc | Steel Gray |