Thưởng thức hình ảnh sống động và chân thực từ mọi góc nhìn, đảm bảo bạn luôn có được trải nghiệm xem tốt nhất dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào.
Đắm chìm trong sắc đen sâu thẳm và sắc trắng tinh khiết, mang đến hình ảnh rõ nét và sống động hơn bao giờ hết.
Giảm thiểu tình trạng mỏi mắt, giúp bạn làm việc và giải trí thoải mái trong thời gian dài.
Phù hợp với mọi không gian làm việc và giải trí, mang đến vẻ đẹp sang trọng và chuyên nghiệp.
Đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn mọi nội dung.
Giảm thiểu hiện tượng bóng mờ, mang đến trải nghiệm xem mượt mà và sống động, đặc biệt khi chơi game hoặc xem phim hành động.
Hiển thị | |
---|---|
Screen Size (Class) | 22 Flat |
Flat / Curved | Flat |
Active Display Size (HxV) (mm) | 478.656x260.28 |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | VA |
Độ sáng | 250 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 200 cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 3000:1(Typical) |
Contrast Ratio (Dynamic) | Mega |
Độ phân giải | 1,920 x 1,080 |
Thời gian phản hồi | 5(GTG) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°/178° |
Hỗ trợ màu sắc | Max 16.7M |
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) | 72% |
Tần số quét | Max 60Hz |
Tính năng chung | |
Eye Saver Mode | Yes |
Flicker Free | Yes |
Windows Certification | Windows 10 |
Giao diện | |
Hiển thị không dây | No |
D-Sub | 1 EA |
DVI | No |
Dual Link DVI | No |
Display Port | No |
Display Port Version | No |
Display Port Out | No |
Display Port Out Version | No |
Mini-Display Port | No |
HDMI | 1 EA |
HDMI Version | 1.4 |
Tai nghe | No |
Bộ chia USB | No |
USB Hub Version | No |
USB-C | No |
USB-C Charging Power | No |
Âm thanh | |
Loa | No |
Hoạt động | |
Nhiệt độ | 10~40 ℃ |
Độ ẩm | 10~80, Non-Condensing |
Thiết kế | |
Màu sắc | BLACK |
Dạng chân đế | SIMPLE |
Độ nghiêng | -5.0° (±2.0°) ~21.0° (±2.0°) |
Treo tường | 75.0 x 75.0 |
Pin & Sạc | |
Nguồn cấp điện | AC 100~240V |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 18 W |
Tên sản phẩm | External Adaptor |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) | 504.4 x 365.5 x 179.9 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 504.4 x 294.1 x 30.0 mm |
Thùng máy (RxCxD) | 565.0 x 110.0 x 350.0 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 2.5 kg |
Không có chân đế | 2.2 kg |
Thùng máy | 3.6 kg |
Phụ kiện | |
Chiều dài cáp điện | 1.5 m |
HDMI Cable | Yes |
Mini-Display Gender | No |