Màn hình DELL P2222H sở hữu kiểu dáng cứng cáp, mạnh mẽ, dễ dàng bố trí trên mọi không gian làm việc. Thiết kế viền mỏng giúp tối ưu hóa diện tích hiển thị, mang đến trải nghiệm xem liền mạch và ấn tượng.
Với độ phân giải Full HD (1920x1080), màn hình DELL P2222H hiển thị hình ảnh rõ nét, chi tiết và màu sắc trung thực. Tấm nền IPS cho góc nhìn rộng, đảm bảo hình ảnh không bị biến đổi dù bạn nhìn từ bất kỳ vị trí nào.
Màn hình được trang bị đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như DisplayPort, VGA, HDMI và USB 3.2, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, laptop, máy chơi game, v.v.
DELL P2222H tích hợp công nghệ Flicker-Free và ComfortView Plus, giúp giảm thiểu ánh sáng xanh và hiện tượng nhấp nháy, bảo vệ mắt bạn khỏi mỏi mệt khi làm việc trong thời gian dài.
Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh độ cao, góc nghiêng, góc xoay của màn hình để có được vị trí xem thoải mái nhất, phù hợp với tư thế ngồi và không gian làm việc của mình.
Display Type | LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
---|---|
Diagonal Size | 21.5 in |
Viewable Size | 21.5 inch |
Built-in Devices | USB 3.2 Gen 1 hub |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 60Hz |
Pixel Pitch | 0.248 mm |
Pixel Per Inch | 102 |
Brightness | 250 cd/m² |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Color Support | 16.7 million colors |
Response Time | 8ms (gray-to-gray normal); 5ms (gray-to-gray fast) |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare |
Backlight Technology | WLED |
Features | LED edgelight system, 99% sRGB color gamut, Flicker Free technology, Mercury free, arsenic-free glass, Dell ComfortView Plus |
Interfaces | DisplayPort VGA HDMI USB 3.2 Gen 1 upstream 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream |
Display Position Adjustments | Height, pivot (rotation), swivel, tilt |
Tilt Angle | -5/+21 |
Swivel Angle | 90 |
Rotation Angle | 180 |
Height Adjustment | 5.9 in |
VESA Mounting Interface | 100 x 100 mm |
Input Voltage | AC 100-240 V (50/60Hz) |
Power Consumption (On mode) | 11.8W |
Power Consumption (Typical) | 46 Watt |
Power Consumption Stand by | 0.3 Watt |
Power Consumption Sleep | 0.3 Watt |
Power Consumption (Off Mode) | 0.2 Watt |
On / Off Switch | Yes |