Màn hình DELL P2319H sở hữu thiết kế tinh tế với viền mỏng, mang đến vẻ đẹp hiện đại và chuyên nghiệp cho không gian làm việc của bạn. Chân đế vững chắc cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh độ cao, góc nghiêng và xoay màn hình để có được vị trí xem thoải mái nhất.
Độ phân giải Full HD (1920x1080) cùng tấm nền IPS cho hình ảnh hiển thị sắc nét, màu sắc trung thực và góc nhìn rộng. Bạn sẽ được tận hưởng những thước phim, trò chơi và hình ảnh sống động như thật.
Công nghệ Dell ComfortView giúp giảm thiểu ánh sáng xanh có hại, giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khi làm việc trong thời gian dài. Màn hình cũng được trang bị công nghệ Flicker-Free giúp giảm hiện tượng nhấp nháy, mang lại trải nghiệm xem thoải mái hơn.
Màn hình DELL P2319H được trang bị đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như DisplayPort, HDMI, VGA và USB, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác như máy tính, laptop, máy chơi game và các thiết bị ngoại vi.
Màn hình được chứng nhận Energy Star, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Bạn có thể yên tâm sử dụng màn hình trong thời gian dài mà không lo về hóa đơn tiền điện.
Display Type | LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
---|---|
Energy Consumption per Year | 23 kWh |
Diagonal Size | 23 inch |
Viewable Size | 23 inch |
Built-in Devices | USB 3.0 hub |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 60Hz |
Pixel Pitch | 0.265 mm |
Pixel Per Inch | 96 |
Brightness | 250 cd/m² |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Color Support | 16.7 million colors |
Response Time | 8ms (normal); 5ms (fast) |
Vertical Refresh Rate | 50 - 76 Hz |
Horizontal Refresh Rate | 30 - 83 kHz |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare, 3H Hard Coating |
Backlight Technology | LED backlight |
OSD Languages | Chinese (simplified), Brazilian Portuguese, English, German, French, Russian, Spanish, Japanese |
Features | 72% (CIE 1931) color gamut, LED edgelight system, stand lock, Dell Custom Color, Flicker Free technology, BFR/PVC-free, Mercury free, Dell ComfortView, arsenic free |
Viewing Angle | 178° (vertical) typical 178° (horizontal) typical |
Pixel Per Inch (PPI) | 92 |
Backlight Technology | LED edgelight system |
Dell Display Manager Compatibility | Yes |
Remote Asset Management | Yes, via Dell Command |Monitor |
Built-in Devices | USB3.0 super-Speed Hub (with 1 x USB 3.0 upstream port, 2 x USB3.0 downstream ports, 2 x USB2.0 downstream ports ) |
Security | Security lock slot (cable lock sold separately) |
Interfaces | DisplayPort VGA HDMI USB 3.0 upstream (Type B) 2 x USB 3.0 downstream (Type A) 2 x USB 2.0 downstream (Type A) |
Flat Panel Mount Interface | VESA (100 mm x 100mm) |
Power Consumption (Operational) | 16W (typical) / 40W (maximum) |
Voltage Required | 100 VAC to 240 VAC / 50 Hz or 60 Hz ± 3 Hz / 1.5 A (typical) |
Power Consumption Stand by / Sleep | Less than 0.3W |
Temperature Range | Operating: 0° to 40°C (32° to 104°F) Non-operating: -20° to 60° (-4° to 140° F) |
Humidity Range | Operating: 20% to 80% (non-condensing) Non-Operating:10% to 90% (non-condensing) |
Altitude | Operating: 5,000 m (16,404 ft) max Non-Operating: 12,192 m (40,000 ft) max |
Dimensions (WxDxH) | 20.5 in x 6.5 in x 13.8 in - with stand |
Preset Display Area (H x V) | 509.18 mm x 286.42 mm 20.05 inch x 11.28 inch 145839.33 mm2 (226.05 inch2) |
Border Width (Edge of Monitor active area) | 5.40 mm (Top/Left/Right) 19.86mm (Bottom) |