DELL U2421E sở hữu thiết kế tối giản, thanh lịch với viền màn hình siêu mỏng, mang đến vẻ đẹp sang trọng cho không gian làm việc của bạn. Chân đế chắc chắn, dễ dàng điều chỉnh độ cao, góc nghiêng, xoay và trục, giúp bạn tìm được vị trí xem thoải mái nhất.
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) cùng tấm nền IPS cho hình ảnh hiển thị sắc nét, màu sắc trung thực và góc nhìn rộng. Màn hình DELL U2421E lý tưởng cho các công việc thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh, xem phim và chơi game.
Màn hình được trang bị đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như DisplayPort, HDMI, USB-C (hỗ trợ Power Delivery lên đến 90W), USB 3.2 Gen 1, RJ-45 và audio line-out, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau.
Cổng USB-C không chỉ truyền tải dữ liệu và hình ảnh mà còn có khả năng sạc pin cho laptop với công suất lên đến 90W. Bạn có thể kết nối laptop với màn hình chỉ bằng một sợi cáp duy nhất, giúp bàn làm việc gọn gàng hơn.
Công nghệ ComfortView giúp giảm thiểu ánh sáng xanh gây hại, giúp bạn làm việc lâu dài mà không bị mỏi mắt.
Với khả năng Daisy Chaining, bạn có thể kết nối nhiều màn hình U2421E với nhau thông qua cổng DisplayPort, tạo ra một không gian làm việc đa màn hình rộng lớn.
Display Type | LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
---|---|
Diagonal Size | 24.1 inch |
Viewable Size | 24.1 inch |
USB Power Delivery | 90 Watt |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:10 |
Native Resolution | WUXGA 1920 x 1200 at 60 Hz |
Pixel Pitch | 0.27 mm |
Pixel Per Inch | 94 |
Brightness | 350 cd/m² |
Contrast Ratio | 1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Color Support | 16.7 million colors |
Response Time | 8ms (gray-to-gray) |
Vertical Refresh Rate | 49 - 76 Hz |
Horizontal Refresh Rate | 30 - 83 kHz |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare, 3H Hard Coating |
Backlight Technology | LED backlight |
Bezel Type | Flat front |
Features | 99% sRGB color gamut, 99% Rec 709 color gamut |
Audio | Type: Speakers |
Interfaces | DisplayPort (DisplayPort 1.4 mode) HDMI (HDCP 1.4) USB-C 3.2 Gen 1 upstream/DisplayPort 1.4 (power up to 90W) USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W) DisplayPort output (MST) 2 x USB 3.2 Gen 1 downstream USB 3.2 Gen 1 downstream with Battery Charging 1.2 Audio line-out (mini-jack) Network (RJ-45) |
Display Position Adjustments | Height, pivot (rotation), swivel, tilt |
---|---|
Tilt Angle | -5/+21 |
Swivel Angle | 90 |
Height Adjustment | 5.9 in |
VESA Mounting Interface | 100 x 100 mm |
Height Adjustment | 150 mm |
VESA Mounting Interface | 100 x 100 mm |
Voltage Required | AC 120/230 V (50/60 Hz) |
Power Consumption (On mode) | 14.81 W |
Power Consumption Operational | 30 Watt |
Power Consumption Stand by | 0.5 Watt |
Power Consumption Sleep | 0.3 Watt |
On / Off Switch | Yes |
Dimensions (WxDxH) | 20.9 in x 6.8 in x 14.3 in - with stand |