Tận hưởng không gian hiển thị rộng rãi, tập trung tối đa vào nội dung và hòa mình vào trải nghiệm xem sống động. Thiết kế tối giản, hiện đại phù hợp với mọi không gian làm việc và giải trí.
Trải nghiệm hình ảnh sống động, sắc nét với màu sắc chính xác từ mọi góc nhìn. Tấm nền IPS giúp giảm thiểu hiện tượng tán xạ, tái hiện tông màu và sắc độ chân thực.
Tần số quét được đồng bộ cùng card đồ họa để hạn chế hiện tượng giật hình, xé hình khó chịu. Những pha hành động tốc độ cao cũng luôn liền mạch, mượt mà cho bạn đắm mình trọn vẹn vào màn game kịch tính.
Màn hình giảm thiểu ánh sáng xanh, chống nhấp nháy, giúp mắt thoải mái và thư giãn hơn khi sử dụng trong thời gian dài. Công nghệ này đã được chứng nhận bởi TUV.
Đảm bảo hình ảnh mượt mà, giảm thiểu hiện tượng mờ nhòe, đặc biệt hữu ích khi xem video hoặc chơi game.
Hiển thị | |
---|---|
Screen Size (Class) | 27 |
Flat / Curved | Flat |
Active Display Size (HxV) (mm) | 597.888 x 336.312 mm |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS |
Độ sáng | 250 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 200 cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1(Typical) |
Độ phân giải | FHD (1,920 x 1,080) |
Thời gian phản hồi | 5 (GTG) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°/178° |
Hỗ trợ màu sắc | Max 16.7M |
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) | 72% (CIE 1931) |
Tần số quét | Max 75Hz |
Tính năng chung | |
Eco Saving Plus | Yes |
Eye Saver Mode | Yes |
Flicker Free | Yes |
Chế độ chơi Game | Yes |
Image Size | Yes |
Windows Certification | Windows 10 |
FreeSync | Yes |
Giao diện | |
D-Sub | 1 EA |
Display Port Out Version | No |
HDMI | 1 EA |
HDMI Version | 1.4 |
HDCP Version (HDMI) | 1.2 |
USB Hub Version | No |
USB-C Charging Power | No |
Hoạt động | |
Nhiệt độ | 10~40 ℃ |
Độ ẩm | 10~80, Non-condensing |
Thiết kế | |
Front Color | BLACK |
Rear Color | BLACK |
Stand Color | Black |
Dạng chân đế | SIMPLE |
Độ nghiêng | -2.0°(-1.0°/+2.0°)~20.0°(±2.0°) |
Treo tường | 100.0 x 100.0 |
Pin & Sạc | |
Nguồn cấp điện | AC 100~240V |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 25W |
Tên sản phẩm | External Adaptor |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) | 612.1 x 463.3 x 217.4 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 612.1 x 363.5 x 41.4 mm |
Thùng máy (RxCxD) | 678.0 x 155.0 x 430.0 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 3.8 kg |
Không có chân đế | 3.4 kg |
Thùng máy | 5.6 kg |
36 tháng