Hệ thống mực LUCIA PRO độc đáo tái tạo màu sắc một cách chính xác và trung thực, cho phép bạn in ra những bức ảnh có độ sâu và độ tương phản tuyệt vời. Đặc biệt, mực Matte Black và Photo Black giúp bạn tạo ra các sắc thái đen khác nhau, phù hợp với nhiều loại giấy in khác nhau.
Mực Chroma Optimizer độc đáo giúp điều chỉnh độ bóng của bức ảnh, ngăn chặn hiện tượng phản xạ ánh sáng không mong muốn, mang đến cho bức ảnh vẻ đẹp tự nhiên và sống động hơn.
Với khả năng kết nối Wi-Fi, LAN có dây, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint và kết nối Trực tiếp không dây, bạn có thể dễ dàng in ảnh từ nhiều thiết bị khác nhau như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay.
Ngoài giấy in chuyên dụng của Canon, máy in Pro-300 còn tương thích với nhiều loại giấy in ảnh chuyên dụng từ các nhà sản xuất khác, cho phép bạn thoải mái lựa chọn loại giấy phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình.
Máy in Pro-300 có tốc độ in ảnh 4 x 6' tràn viền chỉ trong 1 phút 45 giây, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Model | Pro-300 |
---|---|
Đầu phun | Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Tốc độ in | Ảnh 11 x 14' in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101): Xấp xỉ 4 phút 15 giây Ảnh A4 / 8 x 10' in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101): Xấp xỉ 2 phút 30 giây Ảnh 4 x 6', tràn viền (Màu, PT-101): Xấp xỉ 1 phút 45 giây |
Độ phân giải | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in | In tràn viền:Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm In có viền:Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10', 12 x 12', Vuông (5 x 5'), 3.5 x 5', 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', 10 x 12', 210 x 594 mm [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm |
Giấy vào | Giấy thường: LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 Photo Paper Pro Platinum (PT-101): 4 x 6' = 20; A3/A4 = 10, 10 x 12'/A3+ = 1 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6'/Vuông (5 x 5') = 20, A3/A4 = 10, A3+ = 1 Photo Paper Pro Luster (LU-101): A4/A3 = 10, A3+ = 1 Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201): 4 x 6' = 20, A4/A3 = 10, A3+ = 1 Matte Photo Paper (MP-101): 4 x 6' = 20, A4/A3 = 10, A3+ = 1 Photo Paper Plus Glossy II (PP-208): A4/A3=10, 4 x 6' = 20 Hagaki: 20 Lightweight Photo Paper: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 Japanese Paper Washi: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 Canvas: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 Red Label Superior, 80 g/m²: A4 = 100 Canon Oce Office Colour Paper, 80 g/m²: A4 = 80 Heavyweight Fine Art Paper: LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 Inkjet Greeting Card: LTR/A4/7 x 10' = 1 Cardstock: LTR/A4/12 x 12' = 1 |
Định lượng giấy | Giấy thường: 64 - 105 g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² |
Loại giấy | Giấy thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-101) Matte Photo Paper (MP-101) Hagaki Lightweight Photo Paper Japanese Paper Washi Canvas Red Label Superior 80 g/m² Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m² Heavyweight Fine Art Paper Inkjet Greeting Card Cardstock |
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15 |
Cổng kết nối | USB 2.0 tốc độ cao PictBridge (LAN không dây): Khả dụng Có dây: IEEE 802.3 10base-T / IEEE 802.3u 100base-TX Không dây: IEEE802.11n/g/b/a (2.4 GHz/5 GHz) |
Kết nối mạng | |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE 802.3 10base-T IEEE 802.3u 100base-TX |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật | IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz/5 GHz |
Kênh | 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) 5 GHz: W52/W53/W56/W58 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
An ninh mạng | WEP 64/128 bit) WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động | AirPrint: Khả dụng Windows 10 Mobile: Khả dụng Mopria: Khả dụng Canon Print Service (Android): Khả dụng PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng): Khả dụng Easy-Photo Print Editor: Khả dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY (iOS/Android): Khả dụng |
Thông số kỹ thuật chung | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Kích thước | Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 14,4 kg |
Yêu cầu về công suất | TẮT: Xấp xỉ 0,2 W Chế độ chờ Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 2,4 W Khi in Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 16 W Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 3 phút 34 giây |
Nguồn điện chuẩn | 100-240VAC, 50/60 Hz |
Cartridge mực | PFI-300 (Cyan / Magenta / Yellow / Red / Photo Cyan / Photo Magenta / Grey / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer) |
Phụ kiện chọn thêm | |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) In nhãn đĩa |