Với tốc độ in lên đến 26 giây/trang A1 và 81 bản in A1 mỗi giờ, HP DesignJet T650 giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Độ phân giải lên đến 2400 x 1200 dpi mang đến những bản in sắc nét, chi tiết và màu sắc sống động, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của bạn.
Dễ dàng kết nối và in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau thông qua cổng Gigabit Ethernet, USB 2.0 và Wi-Fi, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
HP DesignJet T650 có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí. Giao diện người dùng trực quan giúp bạn dễ dàng thao tác và quản lý máy in.
Ứng dụng HP Smart cho phép bạn in ấn từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng một cách dễ dàng, giúp bạn làm việc mọi lúc mọi nơi.
Máy in HP DesignJet T650 được thiết kế để tiết kiệm chi phí vận hành với hệ thống mực in hiệu quả và khả năng quản lý năng lượng thông minh.
Product Number | 5HB08A |
---|---|
Print speed | 26 sec/page on A1, 81 A1 prints per hour |
Print resolution | Up to 2400 x 1200 optimized dpi |
Technology | HP Thermal Inkjet |
Margins | Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm Sheet: 5 x 5 x 5 x 5 mm |
Ink types | Dye-based (C, M, Y); pigment-based (K) |
Page Yield | 20 ml of ink yields 101 A1/D pages, taking into account maintenance routines |
Ink Drop | 5.5 pl (C, M, Y); 12 pl (K) |
Print Heads | 1 (cyan, magenta, yellow, black) |
Print Head Nozzles | 1376 |
Line accuracy | ±0.1% |
Minimum line width | 0.02 mm |
Max optical density | 8 L* min/2.10 D |
Handling | Sheet feed, roll feed, automatic sheet feeder, media bin, automatic horizontal cutter |
---|---|
Roll size | 279 to 610 mm |
Sheet size | Auto sheet feeder: 210 x 279 to 330 x 482 mm Manual feed: 210 x 279 to 610 x 1897 mm |
Standard sheets | Auto sheet feeder: A4, A3 Manual feed: A4, A3, A2, A1 |
Grammage | 60 to 280 g/m2 (roll/manual feed); 60 to 220 g/m2 (auto sheet feeder) |
Thickness | Up to 0.3mm |
Supported Primary Applications | Line drawings; Presentations; Renderings |
Memory | 1GB |
Interfaces | Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11 |
Print languages (standard) | HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4, JPEG, URF |
Drivers | Raster driver for Windows and macOS |
Dimensions (w x d x h) | 1013 x 605 x 932 mm |
Weight | 29.5kg |
Power Requirements | Input voltage (auto ranging): 100-240 V (±10%), 50/60 Hz (±3 Hz), 1200 mA max |
Sound pressure | 42 dB(A) (operating), |
Sound power | 5.8 B(A) (operating), |
Operating temperature | 5 to 40°C |
Operating humidity | 20 to 80% RH |