Với tốc độ in lên đến 33/35 trang/phút và độ phân giải 600 x 600 dpi, 38,400 x 600 enhanced dpi, máy in HP Color LaserJet Pro MFP 4303dw đảm bảo mọi tài liệu của bạn đều sắc nét, rõ ràng và chuyên nghiệp, ngay cả với những bản in màu phức tạp.
Không chỉ in ấn, thiết bị này còn tích hợp chức năng scan và copy, giúp bạn dễ dàng số hóa tài liệu, tạo bản sao nhanh chóng và tiết kiệm không gian làm việc.
Với các chuẩn kết nối USB 2.0, Network và Wifi, bạn có thể dễ dàng kết nối máy in với máy tính, mạng nội bộ hoặc in ấn trực tiếp từ thiết bị di động thông qua các ứng dụng như HP Smart App, Apple AirPrint™ và Mopria™.
Chức năng in 2 mặt tự động giúp bạn giảm thiểu lượng giấy tiêu thụ, tiết kiệm chi phí và góp phần bảo vệ môi trường.
Với khả năng xử lý mạnh mẽ nhờ bộ xử lý 1200 MHz và bộ nhớ Ram lên đến 512MB, máy in HP Color LaserJet Pro MFP 4303dw đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định, ngay cả khi phải xử lý những tác vụ in ấn phức tạp.
Màn hình cảm ứng 4.3 inch giúp bạn dễ dàng thao tác, điều chỉnh cài đặt và theo dõi trạng thái hoạt động của máy in.
Model | 4303dw (5HH65A) |
---|---|
Functions | Print, copy, scan |
Print speed black (ISO, letter) | Up to 35 ppm |
Print speed black (ISO, A4) | Up to 33 ppm |
Print speed color (ISO) | Up to 35 ppm |
Print Speed Color (ISO) | Up to 33 ppm |
Duplex printing | Automatic |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 50,000 pages |
Recommended monthly page volume | 750 to 4,000 |
Print technology | Laser |
Connectivity | 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; 1 Hi-Speed USB 2.0 (device); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Wi-Fi 802.11ac (dual band); 1 Wi-Fi Direct; Walk-up USB; Auto-crossover Ethernet |
Mobile printing capability | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing; HP Smart App and other mobile Apps |
Wireless | Yes, built-in dual-band Wi-Fi (Wi-Fi 5); Authentication via WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA Enterprise; Encryption via AES or TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
Display | 4.3” diagonal WLED-backlit anti-glare (480X272) |
Processor speed | 1200 MHz |
Maximum Memory | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Paper handling input, standard | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF) |
Paper handling output, standard | 150-sheet output bin |
Paper handling input, optional | Optional 550-sheet tray |
Finished output handling | Sheet feed |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | PDF; JPG; TIFF |
Scan speed (normal, A4) | Up to 29 ppm (b&w), up to 26 ppm (color) |
Automatic document feeder capacity | Standard, 50 sheets uncurled |
Copy speed (normal quality, A4) | Up to 33 cpm |
Copies, maximum | Up to 999 copies |
Power | 220 to 240 VAC |
Operating temperature range | 10 to 32.5°C |
Minimum dimensions (W x D x H) | 421 x 435 x 384 mm |
Weight | ~20.4 kg |