Tiết kiệm giấy và thời gian với chức năng in hai mặt tự động. Bạn có thể dễ dàng in các tài liệu dài mà không cần phải lật giấy thủ công.
Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút, HL-L2321D giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Độ phân giải 600 x 600 dpi, chất lượng HQ 1200 (2400 x 600 dpi) đảm bảo bản in của bạn luôn sắc nét và rõ ràng.
Khay giấy chứa được 250 trang, giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Chế độ tiết kiệm điện 0.4W (chế độ ngủ) giúp giảm thiểu chi phí điện năng.
Sử dụng mực TN-2385 (2.600 trang A4) và Drum DR-2385 (12.000 trang A4), giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành.
Kỹ thuật | Laser đơn sắc |
---|---|
Bộ nhớ | 8MB |
Màn hình | 16 ký tự x 1 dòng LCD |
Chức năng | Máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động |
Tốc độ in | Lên đến 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) |
Chức năng | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6 |
Quản lý | BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 58W, Chế độ in: 537W, Chế độ ngủ: 5.4W, Chế độ ngủ sâu: 0.5W |
Độ ồn | Chế độ in: 50dBA |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khay đa năng/ Khe đa năng | 1 tờ |
Khổ giấy | A4, Letter, A5 |
Giấy ngõ ra | 100 tờ |
Chức năng quét | Đơn sắc |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS® X 10.8.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.7.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.7.x |
Kích thước (WxDxH) | 356 x 360 x 183mm |
Trọng lượng | 7.9kg |
Kỹ thuật | Laser đơn sắc |
---|---|
Bộ nhớ | 8MB |
Màn hình | 16 ký tự x 1 dòng LCD |
Chức năng | Máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động |
Tốc độ in | Lên đến 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) |
Chức năng | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6 |
Quản lý | BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 58W, Chế độ in: 537W, Chế độ ngủ: 5.4W, Chế độ ngủ sâu: 0.5W |
Độ ồn | Chế độ in: 50dBA |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khay đa năng/ Khe đa năng | 1 tờ |
Khổ giấy | A4, Letter, A5 |
Giấy ngõ ra | 100 tờ |
Chức năng quét | Đơn sắc |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS® X 10.8.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.7.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.7.x |
Kích thước (WxDxH) | 356 x 360 x 183mm |
Trọng lượng | 7.9kg |