Với tốc độ in lên đến 48 trang/phút, Brother DCP-L5510DN giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, không còn phải chờ đợi lâu.
Tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn với tính năng in hai mặt tự động tiện lợi.
Không chỉ in, máy còn có khả năng scan và copy, đáp ứng mọi nhu cầu của văn phòng hiện đại.
Kết nối dễ dàng với máy tính qua cổng USB 2.0 hoặc mạng dây, đồng thời hỗ trợ in ấn từ thiết bị di động (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan) và in từ thẻ nhớ USB.
Màn hình LCD màu cảm ứng 3.5” TFT giúp bạn dễ dàng thao tác và điều chỉnh các cài đặt của máy in.
Với công suất in lên đến 90,000 trang/tháng, Brother DCP-L5510DN đáp ứng tốt nhu cầu in ấn của các văn phòng có quy mô vừa và lớn.
Model | DCP-L5510DN |
---|---|
Chức năng | In, Scan, Copy |
Tốc độ in (A4/Letter) | Lên đến 48/50 trang/phút (Chế độ im lặng: lên đến 25/26 trang/phút) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian in trang đầu | Ít hơn 6.7 giây |
In hai mặt | Tự động |
Ngôn ngữ in | PCL6, BR-Script3, IBM Proprinter XL, Epson FX-850, PDF Version 1.7, XPS Version 1.0 |
Tốc độ Copy (A4/Letter) | Lên đến 48/50 trang/phút (Chế độ im lặng: lên đến 25/26 trang/phút) |
Độ phân giải Copy | Tối đa 1200 x 600 dpi |
Tỉ lệ phóng to/ thu nhỏ | 25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1% |
Tính năng copy | N in 1 |
Tốc độ Scan | 28/20 ipm (Duplex: 56/40 ipm) |
Tính năng Dual Scanner | Scan 2 mặt thủ công (CIS) |
Độ phân giải Scan (Chuẩn/Nội Suy) | Tối đa 1200 x 1200 dpi / Tối đa 19,200 x 19,200 dpi |
Cổng giao tiếp | USB 2.0, Gigabit Ethernet (10Base-T/100Base-TX/1000Base-T) |
In Trực Tiếp từ USB | Có |
In từ thiết bị di động | AirPrint, Mopria, Brother Mobile Connect |
In từ máy tính | Brother iPrint&Scan |
WebConnect | Có |
Khay giấy chuẩn | 250 tờ |
Khay nạp giấy thủ công | 100 tờ |
Khay giấy ra (mặt úp xuống) | 150 tờ |
Khay giấy tùy chọn (khay giấy phụ) | 250 tờ (LT-5505) hoặc 520 tờ (LT-6505) x 2 khay (Tối đa 1,040 tờ) |
Định lượng giấy | Khay chuẩn: 60 đến 163 g/m2 Khay nạp thủ công: 60 đến 230g/m2 |
Kích cỡ giấy (khay giấy chuẩn) | A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, A4 (Short)/270 mm, Folio, 16K |
Tốc độ bộ xử lý | Main: Cortex-A53 1.2GHz Dual Core / Sub: ARM946 150MHz |
Bộ nhớ | 1GB |
Màn hình hiển thị | 3.5” TFT Color LCD |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows: Win10 Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019 / Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
Tính năng bảo mật | Active Directory, Secure Function Lock, Secure Print, LDAP, Setting Lock |
Nguồn điện | 220 - 240 VAC, 50/60 Hz, 5.3 A |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) | 417 x 461 x 448 mm |
Trọng lượng máy in | 16.8 kg |