Canon MF269DW II tích hợp đầy đủ các chức năng in, copy, scan và fax, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư cho nhiều thiết bị riêng lẻ.
Với tốc độ in lên đến 28 trang/phút (A4), bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian quý báu.
Tính năng in hai mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Kết nối Wi-Fi cho phép bạn dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng mà không cần dây cáp rườm rà.
Bộ nạp tài liệu tự động ADF cho phép bạn sao chụp hoặc quét nhiều trang tài liệu một cách liên tục, tiết kiệm thời gian và công sức.
Màn hình LCD trực quan giúp bạn dễ dàng thao tác và điều chỉnh các cài đặt của máy in.
Model | MF269DW II |
---|---|
Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing |
Print Speed | A4: 28 ppm 2-Sided: 17 / 18 ppm (A4 / Letter) |
Print Resolution | 600 x 600 dpi 1,200 x 1,200 dpi (equivalent) 2,400 x 600 dpi (equivalent) |
First Print Out Time | 5.6 sec |
Print Language | UFR II LT, PCL 6 |
Auto Duplex Print | Yes |
Copy | |
Copy Speed | 28 ppm (A4) |
Copy Resolution | 300 × 600 dpi 600 × 600 dpi |
Maximum Number of Copies | Up to 999 copies |
Copy Features | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Scan | |
Scan Type | Colour Contact Image Sensor |
Scan Resolution | Optical: Up to 600 x 600 dpi Driver Enhanced: Up to 9,600 x 9,600 dpi |
Scan Speed | Platen Glass: 3.4 sec or less Feeder: 22 / 15 ipm (mono / colour) |
Fax | |
Modem Speed | Up to 33.6 Kbps (Up to 3 seconds/page) |
Fax Resolution | Up to 200 x 400 dpi |
Memory Capacity | Up to 256 pages |
Paper Handling | |
Input Tray Capacity | Paper Tray: 250 sheets Auto Document Feeder: 50 sheets |
Paper Output | 100 sheets |
Media Size (Paper Tray) | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76.0 x 127.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) |
Connectivity & Software | |
Wired | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Wireless | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection) |
Mobile Solutions | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Compatible Operating Systems | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux |
General | |
Device Memory | 256 MB |
Display | 6-Line LCD Touchscreen |
Power Requirements | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Operating Environment | 10 - 30°C, 20 - 80% RH (no condensation) |
Monthly Duty Cycle | 30,000 pages |
Dimensions (WxDxH) | 390 x 405 x 375 mm |
Weight | 12.84 kg |