Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser đa năng, hiệu suất cao, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn, sao chụp, quét và fax trong văn phòng của bạn? Máy in Laser đa chức năng RICOH SP 330SFN chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với thiết kế nhỏ gọn, tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, chiếc máy in này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí.
Tính năng nổi bật
In đảo mặt tự động
Tiết kiệm giấy và thời gian với khả năng in hai mặt tự động, giúp giảm thiểu chi phí in ấn và bảo vệ môi trường.
Tốc độ in nhanh chóng
Với tốc độ in lên đến 32 trang/phút (A4), máy in RICOH SP 330SFN giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khay giấy đa năng
Khay tay 50 tờ cho phép in trên nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy thường đến bìa dày, sổ bảo hiểm, sổ tiết kiệm, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn đặc biệt của bạn.
Kết nối đa dạng
Dễ dàng kết nối với máy tính và các thiết bị di động thông qua cổng USB, Ethernet, Wi-Fi Direct và NFC, giúp bạn in ấn một cách linh hoạt và tiện lợi.
Copy/Scan/Fax 2 mặt tự động
Tiết kiệm thời gian và công sức với khả năng copy, scan và fax 2 mặt tự động thông qua khay nạp đảo bản gốc 50 tờ (ARDF).
Công suất in lớn
Với công suất in tối đa lên đến 35.000 trang/tháng, máy in RICOH SP 330SFN đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của văn phòng bạn.
Màn hình cảm ứng LCD 4.3 inch
Dễ dàng thao tác và điều khiển các chức năng của máy in thông qua màn hình cảm ứng LCD trực quan và thân thiện.
Thông số kỹ thuật
Cấu hình | Copy, in, scan và fax |
---|
Màu sắc | Không |
---|
Bộ nhớ - chuẩn | 32 MB ROM, 256 MB RAM |
---|
Màn hình điều khiển | bảng điều khiển 4.3 inch (màu) |
---|
Xử lý giấy
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 250 tờ |
---|
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 550 tờ |
---|
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 50 tờ |
---|
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 50 tờ |
---|
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | Khay giấy 250 tờ, Khay tay 50 tờ, 2 mặt, ARDF 35 tờ |
---|
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | Khay đầu ra bên trong 50 tờ úp xuống |
---|
Kích thước giấy tối đa | SEF Foolscap Úc |
---|
Định lượng giấy | 52–162 g/m2 |
---|
Kết nối
|
Giao diện - chuẩn | 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)USB 2.0 Type A x 2 - 1 x at the rear, 1 x at the frontUSB 2.0 Type B x 1 - at the rearNFC tag |
---|
Giao diện - tùy chọn | IEEE 802.11b/g/n/ac (Wireless LAN) |
---|
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP |
---|
Tính năng Copy
|
Tốc độ sao chụp | A4 SEF, tài liệu đơn, nhiều trang 32 cpm - mặt kính, 600 dpi 14 cpm - mặt kính, 1,200 dpi 6 cpm - ARDF |
---|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 13 giây trở xuống - Platen glass 16 giây trở xuống - ARDF |
---|
Phạm vi thu phóng | 25%~400% in 1% steps - 600 x 600 dpi via Platen glass, 25%~400% in 1% steps - 300 x 600 dpi via ARDF |
---|
Sao chụp hai mặt | Có |
---|
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư | Có |
---|
Tính năng in
|
Tốc độ in trắng đen | Một mặt 32 bản/phút - 600 x 600 dpi 14 bản/phút - 1.200 x 1.200 dpi Hai mặt 13 bản/phút - 600 x 600 dpi 7 bản/phút - 1.200 x 1.200 dpi |
---|
Thời gian ra bản in đầu | 7,5 giây trở xuống |
---|
Độ phân giải in | 1,200 x 1,200 dpi |
---|
Trình điểu khiển in | PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 emulation |
---|
In hai mặt | Có hỗ trợ |
---|
In ấn di động | Có |
---|
Tính năng Scan
|
Tốc độ scan | Qua tấm ép kính Trắng đen 145 mm / giây - 300 x 300 dpi 36 mm / giây - 600 x 600 dpi Màu 48 mm/giây - 300 x 300 dpi 12 mm/giây - 600 x 600 dpi Qua ARDF Trắng đen 64 mm / giây, 13 ảnh/phút - 600 x 300 dpi Màu 22 mm / giây, 4,5 ảnh/phút - 600 x 300 dpi |
---|
Phương pháp scan | scan vào email, scan vào thư mục, scan vào FTP, scan vào USB, scan TWAIN |
---|
Quét màu | Có hỗ trợ |
---|
Độ phân giải scan | 75 dpi ~19,200 dpi - độ phân giải quang học tối đa 1200 x 1200 dpi |
---|
Tính năng Fax
|
Các kiểu fax | PC Fax, LAN-Fax |
---|
Mạch fax | PSTN, PABX |
---|
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax | 33.6 Kbps - 2,400 bps - tiêu chuẩn với chuyển xuống tự động |
---|
Phương thức nén của fax | MH, MR, MMR |
---|
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3 | Biểu đồ khoảng 3 giây - MMR, ITU-T # 1 |
---|
Sao lưu bộ nhớ fax | Tối đa 50 tác vụ, 100 trang theo tiêu chuẩn ITU#1 |
---|
Quay số nhanh | 8 (20 chữ số cho tên, 40 chữ số cho số) |
---|
Tính năng bảo mật
|
Xác thực | Xác thực mã người dùng có sẵn với tính năng Khóa in |
---|
Chung
|
Nguồn điện | 220–240 V, 50/60 Hz, 4.3A |
---|
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1.253 kWh |
---|
Thời gian khởi động | 30 giây trở xuống |
---|
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Thời gian ca làm việc 30 giây - Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power) Cấu hình từ 1-20 phút; thời gian chuyển mặc định 30 giây - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) |
---|
Thời gian phục hồi | 7.97 giây trở xuống - Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power) 10,71 giây trở xuống - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) |
---|
Kích thước | 405 x 392 x 420 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
---|
Trọng lượng | < 18kg |
---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
---|
Bảo hành | 12 tháng |
---|