Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_khong_day_canon_lbp214dw.jpg

Máy in Laser không dây Canon LBP214dw

Nhà sản xuất:

Máy in CANON

Máy in Laser trắng đen. - Màn hình LCD trắng đen 5 dòng. - Tốc độ in: 38 trang/ phút. - Khổ giấy tối đa: A4. - Độ phân giải: 600 x 600 dpi.

Máy in Laser Canon LBP214dw là sự lựa chọn lý tưởng cho văn phòng nhỏ và vừa, hoặc cho người dùng cá nhân có nhu cầu in ấn chất lượng cao với tốc độ nhanh chóng. Với khả năng kết nối không dây, in hai mặt tự động, và nhiều tính năng tiện lợi khác, chiếc máy in này sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả công việc.

Tính năng nổi bật

In ấn tốc độ cao

Với tốc độ in lên đến 38 trang/phút, Canon LBP214dw giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.

Kết nối không dây tiện lợi

Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wi-Fi để in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

In hai mặt tự động

Tính năng in hai mặt tự động giúp tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn.

Chất lượng in ấn sắc nét

Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in có chất lượng sắc nét, rõ ràng, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.

Khay giấy lớn

Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay tay 100 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần thường xuyên nạp giấy.

In ấn di động

Hỗ trợ các tính năng in di động như Apple AirPrint, Mopria Print Service và Google Cloud Print, giúp bạn in ấn dễ dàng từ các thiết bị di động.

Bảo mật cao

Tính năng quản lý ID phòng ban và in ấn bảo mật giúp bảo vệ thông tin và tài liệu quan trọng.

Thông số kỹ thuật

Loại máy inLaser trắng đen
Màn hìnhLCD trắng đen 5 dòng
Tốc độ in38 trang/phút (A4)
Độ phân giải600 x 600 dpi
Chất lượng in (Công nghệ làm mịn ảnh)1200 x 1200 dpi
In 2 mặt
Kết nốiUSB 2.0, Network, Wi-Fi
Bộ nhớ1GB
Khay giấy tiêu chuẩn250 tờ
Khay tay100 tờ
Hệ điều hành hỗ trợWindows, Mac OS, Linux
Công suất in hàng tháng80.000 trang

Đặc tính kỹ thuật

In
Phương pháp inIn laser trắng đen
Tốc độ inA4 | 38 trang/phút
Letter | 40 trang/phút
A5 | 63 trang/phút
Độ phân giải bản in600 x 600dpi
Chất lượng in với độ phân giải nội suy1.200 x 1.200dpi (tương đương)
2.400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn)14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4 | Xấp xỉ 5,5 giây
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, PostScript 3
In đảo mặt tự động
Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự độngA4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²))Khay nạp giấy Cassette | 250 tờ
Khay nạp giấy đa năng | 100 tờ
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) | 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần900 tờ
Khay giấy ra (Căn cứ trên giấy 64g/m²)150 tờ
Kích thước giấyKhay nạp chuẩn | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khay nạp giấy đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355.6mm)
Trọng lượng giấyKhay nạp chuẩn | 52 tới 120g/m²
52 tới 163g/m²
Loại giấy inPlain, Heavy, Label, Bond, Envelope
Kết nối & phần mềm
Giao diện chuẩnCó dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạngIn | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạngCó dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in ấn di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Các tính năng khácQuản lý bộ phận, In ấn bảo mật
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn, Linux
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Bảng điều khiểnMàn hình LCD 5 dòng + phím số
Điện năng tiêu thụTối đa | 1.300W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động) | Xấp xỉ 540W
Trung bình (chế độ chờ) | Xấp xỉ 10W
Trung bình (chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,9W (USB / LAN có dây / LAN không dây)
Độ ồnTrong lúc hoạt động | Mức nén âm: 60dB
Công suất âm: 7,0B
Chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe thấy
Công suất âm: Không nghe thấy
Môi trường hoạt độngNhiệt độ | 10 - 30°C
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụngMực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang)
Mực toner (Lớn) | Cartridge 052 H: 9.200 trang
Công suất in hàng tháng80,000 trang
Kích thước401 x 373 x 250mm
Trọng lượngXấp xỉ 8.8kg

Sản Phẩm Liên Quan