Với tốc độ in lên đến 38 trang/phút, Canon LBP214dw giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wi-Fi để in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Tính năng in hai mặt tự động giúp tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn.
Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in có chất lượng sắc nét, rõ ràng, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay tay 100 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần thường xuyên nạp giấy.
Hỗ trợ các tính năng in di động như Apple AirPrint, Mopria Print Service và Google Cloud Print, giúp bạn in ấn dễ dàng từ các thiết bị di động.
Tính năng quản lý ID phòng ban và in ấn bảo mật giúp bảo vệ thông tin và tài liệu quan trọng.
Loại máy in | Laser trắng đen |
---|---|
Màn hình | LCD trắng đen 5 dòng |
Tốc độ in | 38 trang/phút (A4) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in (Công nghệ làm mịn ảnh) | 1200 x 1200 dpi |
In 2 mặt | Có |
Kết nối | USB 2.0, Network, Wi-Fi |
Bộ nhớ | 1GB |
Khay giấy tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay tay | 100 tờ |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows, Mac OS, Linux |
Công suất in hàng tháng | 80.000 trang |
In | |
---|---|
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | A4 | 38 trang/phút Letter | 40 trang/phút A5 | 63 trang/phút |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với độ phân giải nội suy | 1.200 x 1.200dpi (tương đương) 2.400 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5,5 giây Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 |
In đảo mặt tự động | Có |
Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự động | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Xử lý giấy | |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)) | Khay nạp giấy Cassette | 250 tờ Khay nạp giấy đa năng | 100 tờ Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần | 900 tờ |
Khay giấy ra (Căn cứ trên giấy 64g/m²) | 150 tờ |
Kích thước giấy | Khay nạp chuẩn | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm) Khay nạp giấy đa năng | A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355.6mm) |
Trọng lượng giấy | Khay nạp chuẩn | 52 tới 120g/m² 52 tới 163g/m² |
Loại giấy in | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope |
Kết nối & phần mềm | |
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) |
Khả năng in ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service |
Các tính năng khác | Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn, Linux |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + phím số |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1.300W hoặc ít hơn Trung bình (khi hoạt động) | Xấp xỉ 540W Trung bình (chế độ chờ) | Xấp xỉ 10W Trung bình (chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,9W (USB / LAN có dây / LAN không dây) |
Độ ồn | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 60dB Công suất âm: 7,0B Chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe thấy Công suất âm: Không nghe thấy |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 10 - 30°C Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | 220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Vật tư sử dụng | Mực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang) Mực toner (Lớn) | Cartridge 052 H: 9.200 trang |
Công suất in hàng tháng | 80,000 trang |
Kích thước | 401 x 373 x 250mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8.8kg |