Với khả năng in, sao chép, quét và fax, Canon MF269Dw là một thiết bị đa năng, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.
Dễ dàng kết nối với mạng Wi-Fi để in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn với tính năng in 2 mặt tự động.
Với tốc độ in lên đến 28 trang/phút, bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương) đảm bảo bản in rõ ràng, sắc nét và chuyên nghiệp.
Khay ADF 50 tờ cho phép bạn quét và sao chụp nhiều trang tài liệu một cách dễ dàng.
Chế độ Toner Saver giúp giảm lượng mực tiêu thụ, kéo dài tuổi thọ hộp mực và tiết kiệm chi phí.
Phương pháp in | In tia laser đen trắng |
---|---|
Tốc độ in | A4: 28 ppmLetter: 30 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 × 1,200 dpi (eq.)2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4: Xấp xỉ 5.2 giâyLetter: Xấp xỉ 5.1 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Toner Saver |
Tốc độ Sao chép A4 | A4: 28 ppmLetter: 30 ppm |
---|---|
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); trên mặt kính | A4: Xấp xỉ 8.2 giâyLetter: Xấp xỉ 8.0 giây |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ khay nạp tự động | A4: Xấp xỉ 11.0 giâyLetter: Xấp xỉ 10.8 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Độ phân giải Quét | Quang học: Lên tới 600 x 600 dpiBộ cài tăng cường: Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
---|---|
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính phẳng: Lên tới 215.9 x 297 mmKhay nạp: Lên tới 215.9 x 355.6 mm |
Tốc độ quét | Mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơnKhay nạp tự động: Quét một mặt: 7.3 trang/phút / Quét một mặt: 2.4 trang/phút |
Độ sâu bản màu | 24-bit |
Phương thức gửi | SMB, Email (SMTP, POP3) |
---|---|
Chế độ màu | Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải quét | 300 x 300 dpi |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps (Lên tới 3 giây/trang) |
---|---|
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 256 trang |
Quay số bằng phím tắt | Lên tới 104 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận trong một nhóm |
Quay số liên tục | Tối đa 114 địa chỉ nhận |
Fax hai mặt | Có (Chuyển và nhận) |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (ADF) | Khay nạp giấy tự động đảo mặt: 50 tờ (80g/m2) |
---|---|
Khổ giấy cho khay DADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 140 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Nạp giấy (dựa trên giấy 80g/m2) | Khay tiêu chuẩn: 250 tờKhay đa năng: 1 tờ |
Năng suất nạp giấy tối đa | 251 tờ |
Khay ra giấy | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Label, Envelope |
Trọng lượng giấy | DADF: 50 tới 105 g/m2Khay tiêu chuẩn: 60 tới 163 g/m2Khay đa năng: 60 tới 163 g/m2 |
Giao diện chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
---|---|
Kết nối giao thức mạng | In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6)TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |