Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút (A4) và 32 trang/phút (Letter), máy in RICOH SP 230DNw giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
Tính năng in hai mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy, giảm chi phí in ấn và góp phần bảo vệ môi trường.
Máy in được trang bị đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như USB 2.0, Ethernet và đặc biệt là kết nối không dây Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối và in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng.
Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in có chất lượng sắc nét, rõ ràng, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn văn bản, tài liệu.
Hộp mực có thể in lên đến 3.000 trang giúp bạn giảm tần suất thay mực, tiết kiệm chi phí vận hành.
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần thường xuyên nạp giấy.
Máy in tương thích với nhiều hệ điều hành phổ biến như Windows, Mac OS X và Linux, giúp bạn dễ dàng sử dụng trên mọi nền tảng.
Cấu hình | |
---|---|
Các tính năng | In |
Màu sắc | Không |
Bộ nhớ - chuẩn | 128 MB |
Màn hình điều khiển | LCD 1 dòng |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 150 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 150 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | Khay giấy 250 tờ, Khay tay 1 tờ |
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | khay đỡ giấy ra 150-sheet úp xuống |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy dày hơn, tái chế, giấy bond, nhãn, phong bì |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60–230 g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện - chuẩn | USB 2.0 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN) |
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP, IPv4 |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | 30 trang/phút - trang đơn 7.5 trang/phút - trang 2 mặt |
Thời gian ra bản in đầu | 8.5 giây trở xuống từ Chế độ Ready, 17.5 giây trở xuống từ Chế độ Standby |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi - default, 300 x 300 dpi, 1200 x 1200 dpi, 2400 x 600 dpi |
Trình điểu khiển in | GDI |
In hai mặt | Có |
In ấn di động | Có |
Tính năng bảo mật | |
Mã hóa | SNMP v3, PDF mã hóa Mode, Wireless LAN-WEP, WPA, WPA2 |
Chung | |
Nguồn điện | 220–240 V, 50/60 Hz, 4.6 Amps trở xuống |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1,180 Wh |
Thời gian khởi động | 28 giây trở xuống |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Thời gian thay đổi mặc định 1 phút - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) |
Thời gian phục hồi | Từ chế độ Energy Saver (Sleep Mode) 11 giây trở xuống |
Kích thước | 356 x 360 x 183 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | 7.3kg |
- Xuất xứ | Việt Nam. |
- Bảo hành | 12 tháng. |