Máy in RICOH IM C2010 tích hợp các chức năng in, scan, copy trong một thiết bị duy nhất, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.
Với tốc độ in lên đến 20 trang/phút, IM C2010 giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Độ phân giải in lên đến 4,800 x 1,200 dpi equivalent đảm bảo chất lượng in ấn sắc nét, sống động, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của bạn.
Thời gian khởi động nhanh chỉ 24 giây giúp bạn nhanh chóng bắt đầu công việc in ấn mà không cần chờ đợi lâu.
Hỗ trợ các kết nối Ethernet, USB, và tùy chọn Wireless LAN, giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với mạng văn phòng và các thiết bị di động.
Giá trị TEC thấp chỉ 0.20 kWh/tuần và mức tiêu thụ điện ở chế độ ngủ chỉ 0.3W giúp bạn tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Tổng quan | |
---|---|
Thời gian khởi động | 24s |
Thời gian in bản đầu tiên: B/W | 5.1s |
Thời gian in bản đầu tiên: in màu | 7.4s |
Tốc độ in | 20 trang/phút |
Bộ nhớ RAM: tiêu chuẩn | 6 GB |
Bộ nhớ RAM: tối đa | 6 GB |
Dung lượng khay nạp tài liệu | 100 tờ |
Cân nặng (kg) | 89.7 |
Kích thước WxDxH (mm) | 587 x 701 x 913 |
Nguồn năng lượng | 220 - 240 V, 50 - 60 Hz |
Tính năng copy | |
Copy liên tục | Lên đến 999 bản copy |
Độ phân giải bản sao | 600 dpi |
Phóng to - thu nhỏ | Từ 25% đến 400% theo bước 1% |
Tính năng in | |
Thời gian in bản đầu tiên: B/W | 4.5s |
Thời gian in bản đầu tiên: Màu | 7s |
CPU (IM C2010, IM C2510, IM C3010, IM C3510) | ApolloLake E3930 1.3 GHz |
CPU (IM C4510, IM C6010) | ApolloLake E3940 1.6 GHz |
Ngôn ngữ in: tiêu chuẩn | PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct(emulation) |
Ngôn ngữ in: tuỳ chọn | Genuine Adobe® PostScript®3™, PDF Direct from Adobe® |
Độ phân giải in: tối đa | 4,800 x 1,200 dpi equivalent |
Giao diện mạng: tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B |
Giao diện mạng: tuỳ chọn | Wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac),Additional NIC (2 nd port) |
Khả năng in di động | Apple AirPrint, Mopria®, NFC, Ricoh Smart Device Connector |
Hệ điều hành Windows® | Windows® 8.1, Windows® 10, Windows® 11, Windows® Server 2012R2, Windows® Server 2016, Windows® Server 2019, Windows® Server 2022 |
Hệ điều hành Mac OS | Macintosh OS X v10.15 or later |
Hệ điều hành UNIX | UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX |
SAP® | SAP® R/3®, SAP® S/4® |
Các hệ điều hành khác | IBM iSeries |
Tính năng quét | |
Tốc độ quét (200 dpi): | 80 ipm |
Độ phân giải | 100 dpi, 200 dpi(default), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi |
Định dạng tệp | Single Page TIFF,Single page JPEG, Single page PDF, Single page High compression PDF, Single page PDF/A, Multi page TIFF, Multi page PDF, Multi page High compression PDF, Multi page PDF/A, Single page Encryption PDF, Multi page Encryption PDF, Single/multi OCR (optional) |
Chế độ quét | E-mail, Folder, USB, SD Card |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy khuyến nghị | (Các) Khay giấy tiêu chuẩn: SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, (Các) Khay giấy tùy chọn: SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Phong bì Khay tay: SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Phong bì, Khổ tùy chỉnh (Rộng: 90-320mm, Dài: 148-457.2mm (Copy/Document server) 1 48-1,260mm (FAX/Printer)) |
Chuẩn đầu vào giấy: tiêu chuẩn | 1,200 tờ |
Chuẩn đầu vào giấy: tối đa | 4,850 tờ |
Chuẩn đầu ra giấy: tiêu chuẩn | 500 tờ |
Chuẩn đầu ra giấy: tối đa. (IM C2010, IM C2510, IM C3010, IM C3510 | 1,625 tờ |
Chuẩn đầu ra giấy: tối đa. (IM C4510, IM C6010) | 3,625 tờ |
Định lượng giấy | Khay chính: (60 - 300 g ̸ m²), Khay tay: (52 - 300 g ̸ m²), Duplex: (52 - 256 g ̸ m²) |
Loại giấy | Plain paper, Recycle paper, Special paper, Color paper, Letterhead, Cardstock, Preprinted paper, Bond paper, Coated paper, Envelope, Gloss paper, Label paper, OHP |