Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_mau_da_chuc_nang_canon_mf643cdw.jpg

Máy in Laser màu đa chức năng CANON MF643CDW

Nhà sản xuất:

Máy in CANON

Máy in Laser màu đa chức năng: In, scan, copy, in mạng, Wifi. - Tốc độ in, copy: 21/22 trang/phút (Mono/Color) A4/letter.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser màu đa năng, nhỏ gọn, hiệu suất cao và dễ dàng kết nối? Máy in Laser màu đa chức năng CANON MF643CDW chính là lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng nhỏ, nhóm làm việc hoặc nhu cầu in ấn cá nhân tại nhà. Với khả năng in, scan, copy, in mạng và Wifi, chiếc máy in này đáp ứng mọi nhu cầu của bạn một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Đa chức năng trong một thiết bị nhỏ gọn

CANON MF643CDW tích hợp đầy đủ các chức năng in, scan, copy và in mạng, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư cho nhiều thiết bị riêng lẻ.

Kết nối đa dạng, in ấn dễ dàng

Với kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Network và Wifi, bạn có thể dễ dàng kết nối máy in với máy tính, mạng LAN hoặc thiết bị di động để in ấn một cách thuận tiện.

Tốc độ in nhanh chóng, chất lượng tuyệt vời

Tốc độ in lên đến 21/22 trang/phút (Mono/Color) giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng. Độ phân giải in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) đảm bảo bản in sắc nét, màu sắc sống động.

In/Scan trực tiếp từ USB

Dễ dàng in các file JPEG, TIFF, PDF trực tiếp từ USB mà không cần máy tính. Chức năng Scan to USB giúp bạn lưu trữ tài liệu nhanh chóng.

Quét ảnh chất lượng cao

Máy quét 24-bit với độ phân giải quét quang học 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) cho phép bạn số hóa tài liệu và hình ảnh với chất lượng cao.

Tiết kiệm chi phí với mực in hiệu suất cao

Mực Cartridge 054 (Bk: 1.500 trang, CMY: 1.200 trang) giúp bạn tiết kiệm chi phí in ấn. Công suất in lên đến 30.000 trang/ tháng đáp ứng nhu cầu in ấn lớn.

In đảo mặt tự động

Tiết kiệm giấy và thân thiện với môi trường nhờ tính năng in hai mặt tự động.

Thông số kỹ thuật

ModelMF643CDW
In
Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in
A421 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
2-Sided12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh1.200 × 1.200 dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục máy (từ chế độ ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
Sao chép
Tốc độ sao chép A421 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Tốc độ sao chép Letter22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chép600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đaLên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chépFrame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy
Quét
Độ phân giải khi quét quang họcMặt kính: lên tới 600 x 600dpiKhay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cườngLên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quétCảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kínhLên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự độngLên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13.3 ipm (màu)
Chiều sâu màu24-bit
Quét kéoCó, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với ứng dụng MF Scan UtilityCó, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới đám mâyMF Scan Utility
Tương thích bộ cài quétTWAIN, WIA
Gửi
Phương thức gửi (SEND)SMB, Email, FTP
Chế độ màuMàu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét300 x 600pi
Định dạngJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Xử lý giấy
Khay nạp giấy quét tự động (ADF)50 tờ (định dạng 80g/m²)
Kích cỡ giấy khả dụng cho ADFA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoàiKhông
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy
Cassette tiêu chuẩnA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian LegalTùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index CardEnvelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216.0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoàiKhông
Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF50 tới 105g/m²
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài60 tới 200g/m²
Khay đa năng60 tới 200g/m²
Giao diện tiêu chuẩn
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC)Không
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
QuétEmail, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây đẩy một chạmWi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ Địa chỉLDAP
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích thước451 x 460 x 413mm
Trọng lượng20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc sao chép)Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ chờ)Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn
Lúc hoạt độngMức nén âm: 51dB Công suất âm: 69.4dB
Ở chế độ chờMức nén âm: Không nghe đượcCông suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực
Tiêu chuẩnCartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
CaoCartridge 054H BK: 3.100 trangCartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng30.000 trang

Sản Phẩm Liên Quan