Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in laser màu đa năng, nhỏ gọn, phù hợp cho văn phòng hoặc gia đình? Máy in Laser màu không dây đa chức năng RICOH M C240FW chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng in, copy, scan, fax và kết nối không dây, chiếc máy in này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của bạn một cách hiệu quả và tiện lợi.
Tính năng nổi bật
Đa chức năng, tiện lợi
RICOH M C240FW tích hợp đầy đủ các chức năng in, copy, scan và fax trong một thiết bị duy nhất, giúp bạn tiết kiệm không gian và chi phí.
Kết nối không dây
Với kết nối Wi-Fi, bạn có thể dễ dàng in ấn từ điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop mà không cần dây cáp.
Chất lượng in ấn sắc nét
Độ phân giải 4800 CQ (2400 x 600 dpi) cho phép bạn in ra những bản in sắc nét, sống động và chuyên nghiệp.
Tốc độ in nhanh chóng
Với tốc độ in 24 trang/phút (A4), bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Khay giấy lớn
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
In đảo mặt tự động
Chức năng in đảo mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật
Function(s) | Copy, Print, Scan, Fax |
---|
Warm-up time | 74.7 seconds |
---|
First output speed : B/W | 11.4 seconds |
---|
First output speed : Full Colour | 11.7 seconds |
---|
Continuous output speed | 24 ppm |
---|
Memory | 512MB standard/maximum |
---|
Duplex | Yes |
---|
Duty cycle | 50,000 |
---|
Weight (Mainframe) | 19.4 kg |
---|
Dimensions (W x D x H) | 411.2 × 394.1 × 344.4 mm |
---|
Power source | 220 - 240 V, 50 - 60 Hz |
---|
Đặc tính sản phẩm
COPIER | |
---|
Multiple copying | Up to 9999 copies |
Resolution | 600 × 600 dpi |
Zoom | From 25% to 400% |
PRINTER | |
---|
Printer language | Standard: PCL5, PCLm, Postscript 3 (Emulation), PCL 6 (Emulation) |
Print resolution | 4800 CQ (2400 x 600 dpi) |
Interface | USB2.0, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host 2.0, WiFi (IEEE 802.11b/g/n) + Wi-Fi Direct |
Mobile printing capability | Apple AirPrint®, Mopria |
Network protocol | TCP/IP (IP v4, IP v6)-standard, DHCP-management |
Windows® environment | Windows® 8.1, Windows® 10, Windows® Server 2016 |
Other supported environment | Linux environment |
SCANNER | |
---|
Scanning | 20 ipm |
Resolution | Maximum: 600 x 600 dpi |
FACSIMILE | |
---|
Circuit | PSTN, PBX |
Transmission speed | 3 seconds |
Modem speed | Maximum: 33.6 Kbps |
PAPER HANDLING | |
---|
Recommended paper size | A4, A5, A6, JIS-B5, Legal, Letter, Oficio, Statement, Executive, Folio, Universal, B5 Envelope, C5 Envelope, DL Envelope, 7 3/4 Envelope, 9 Envelope, 10 Envelope, Hagaki Card |
Paper input capacity | Standard: 250 sheets Maximum: 251 sheets |
Paper output capacity | Standard: 100 sheets |
Paper weight | Trays: 60-162 g/m², Bypass: 60-200 g/m², Duplex: 60-105 g/m² |
ECOLOGY | |
---|
Power consumption: Maximum | Less than 624 W |
Power consumption: Operation | 395W |
Power consumption: Ready mode | 17 W |
Power consumption: Sleep mode | 1.14 W |
TEC valu | 0.33 kWh/week |
CONSUMABLES (Consumable yield measuring method ISO/IEC 19798) | |
---|
Starter toner | Black: 750 prints, Colour: 500 prints |
Toner (K - Black) | 3,000 prints |
Toner (CMY - Cyan, Magenta, Yellow) | 2,500 prints |