Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút cho cả in màu và in đen trắng, RICOH SP C360DNw giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, không còn phải chờ đợi lâu.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in 2 mặt tự động, giúp giảm thiểu lượng giấy tiêu thụ và chi phí in ấn.
Máy in hỗ trợ nhiều cổng kết nối như USB 2.0, Ethernet và đặc biệt là kết nối không dây Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC, cho phép bạn dễ dàng in ấn từ mọi thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in sắc nét, màu sắc sống động và chuyên nghiệp, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Công nghệ điều khiển bằng smartphone và tablet giúp bạn dễ dàng quản lý và điều khiển máy in từ xa, tăng tính linh hoạt và tiện lợi trong công việc.
Với công suất in lên đến 65,000 trang/tháng, RICOH SP C360DNw đáp ứng tốt nhu cầu in ấn lớn của các văn phòng và doanh nghiệp.
Cấu hình | |
---|---|
Các tính năng | In |
Màu sắc | Có |
Bộ nhớ - chuẩn | 512 MB |
Màn hình điều khiển | 4-line LCD |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 350 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 850 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 200 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | Khay nạp giấy 550 tờ, khay nạp tay 100 tờ, bộ in hai mặt |
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | 200-sheet khay đỡ giấy ra |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60-220 g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện - chuẩn | 10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet) USB 2.0 USB 2.0 Host NFC tag IEEE 802.11 a/b/g/n (Wireless LAN) |
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | 30 trang/phút - trang đơn 28 trang/phút - trang 2 mặt |
Tốc độ in màu | 30 trang/phút - trang đơn 28 trang/phút - trang 2 mặt |
Thời gian ra bản in đầu | Trắng đen - 7,2 giây trở xuống, màu - 8.6 giây trở xuống |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi Tương đương 600 x 1,200 dpi Tương đương 600 x 2,400 dpi 1,200 x 1,200 dpi |
Trình điểu khiển in | PCL 5c, PCL 6, PostScript3 |
In hai mặt | Tiêu chuẩn |
In ấn di động | Có |
Chung | |
Nguồn điện | 220–240 V, 50/60 Hz |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1.2 kWh |
Thời gian khởi động | |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Thời gian thay đổi 1 phút - Tự động tắt Không hoạt động theo mặc định - Tắt bộ phận sấy mực |
Kích thước | 400 x 515 x 360 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | 32kg |