Máy in EPSON M1140 sở hữu tốc độ in lên đến 20 trang/phút (ipm) ở chế độ in một mặt và 9 trang/phút (ipm) ở chế độ in hai mặt, giúp bạn xử lý công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm tối đa thời gian chờ đợi.
Độ phân giải 1200 x 2400 dpi đảm bảo các tài liệu in ra luôn có độ sắc nét cao, văn bản rõ ràng, dễ đọc, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn từ văn bản thông thường đến các tài liệu quan trọng.
Chức năng in hai mặt tự động giúp bạn tiết kiệm đến 50% lượng giấy sử dụng, giảm chi phí và góp phần bảo vệ môi trường.
Kết nối USB 2.0 giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với máy tính để bàn hoặc laptop để in ấn tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Hệ thống bình mực dung tích lớn cho phép in tới 6.000 trang đen trắng (với bình mực công suất cao), giúp bạn tiết kiệm chi phí mực in và giảm tần suất thay thế.
Khổ giấy in | A4 |
---|---|
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Tốc độ in | 20ipm (simplex), 9.0ipm (duplex) |
Ngôn ngữ in | ESC/P-R |
Chức năng in hai mặt tự động | Có |
Kích thước giọt mực nhỏ | 2.8pl |
Kết nối | USB 2.0 |
Số lượng trang in | 2000 trang đen trắng (bình mực tiêu chuẩn), 6000 trang đen trắng (bình mực công suất cao) |
Printer Type | |
---|---|
Printing Technology | PrecisionCore™ Printhead |
Nozzle Configuration | 400 x 2 nozzles Black |
Print Direction | Bi-directional printing |
Maximum Resolution | 1200 x 2400 dpi |
Minimum Ink Droplet Volume | 2.8 pl |
Print Speed | Draft Text - Memo, A4 (Black): Up to 39 ppm ISO 24734, A4 (Black): Simplex: Up to 20 ipm, Duplex: 9.0 ipm First Page Out Time (Black): Approx. 6 sec (Simplex) / 13 sec (Duplex) |
Printer Language | ESC/P-R |
Automatic 2-sided printing | Yes |
Paper Handling | |
Paper Feed Method | Friction Feed |
Number of Paper Trays | 2 (Front 1, Rear 1) |
Paper Hold Capacity | Input Capacity: Cassette 1: 250 sheets for A4 Plain paper (80 g/m²) Rear Slot: 1 sheet Output Capacity: Up to 100 sheets |
Paper Size | Legal, Indian-Legal (215 x 345mm), 8.5 x 13 inch, Letter, A4, 16K (195 x 270mm), B5, A5, B6, A6 Hagaki (100 x 148 mm), Envelopes: #10, DL, C6 |
Maximum Paper Size | 215.9 x 1200 mm (8.5 x 47.24 inch) |
Print Margin | 3 mm top, left, right, bottom via custom settings in printer driver |
Interface | |
USB | USB 2.0 |
Printer Software | |
Operating System Compatibility | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Mac OS X 10.6.8 or later |
Electrical Specifications | |
Rated Voltage | AC 220 - 240 V |
Rated Frequency | 50 - 60 Hz |
Power Consumption | Operating: 14W Standby: 3.4W Sleep: 0.6W Power Off : 0.2W |