Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in đa năng, tiết kiệm chi phí và có khả năng in ấn khổ A3? Máy in phun màu đa chức năng không dây EPSON EcoTank L14150 chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng nhỏ, doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc nhu cầu in ấn cá nhân tại nhà. Với hệ thống bình mực liên tục chính hãng, khả năng in 2 mặt tự động, kết nối không dây tiện lợi và nhiều tính năng ưu việt khác, L14150 sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Tính năng nổi bật
In ấn đa năng
Máy in Epson EcoTank L14150 tích hợp các chức năng in, scan, copy và fax, đáp ứng mọi nhu cầu văn phòng của bạn.
In tràn lề khổ A3
Khả năng in tràn lề trên khổ A3 mở ra nhiều cơ hội sáng tạo trong thiết kế, in ấn tài liệu quảng cáo, bản vẽ kỹ thuật, v.v.
Tiết kiệm chi phí tối đa
Hệ thống bình mực liên tục chính hãng giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí mực in so với các loại máy in cartridge truyền thống.
Kết nối không dây tiện lợi
Dễ dàng kết nối và in ấn từ các thiết bị di động thông qua Wi-Fi, Wi-Fi Direct, Epson iPrint, Apple AirPrint và Mopria Print Service.
In 2 mặt tự động
Tiết kiệm giấy và thời gian với chức năng in 2 mặt tự động.
Tốc độ in nhanh chóng
Tốc độ in lên đến 38 trang/phút (bản nháp) và 17 trang/phút (ISO) giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.
Khay nạp giấy tự động ADF
ADF cho phép bạn scan, copy và fax nhiều trang tài liệu một cách tự động, tiết kiệm thời gian và công sức.
Màn hình LCD cảm ứng màu
Màn hình LCD cảm ứng màu 2.7 inch giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy in.
Thông số kỹ thuật
Model | ECOTANK L14150 |
---|
Printer Type | Print, Scan, Copy, Fax with ADF |
---|
Printing
Printing Technology | PrecisonCoreTM Printhead |
---|
Nozzle Configuration | 400 x 1 nozzles Black, 128 x 1 nozzles per colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
---|
Print Direction | Bi-directional printing |
---|
Maximum Resolution | 4800 x 1200 dpi |
---|
Minimum Ink Droplet Volume | 3.3 pl |
---|
Print Speed | Draft Text - Memo, A4 (Black/ Colour): Up to 38.0 ppm/ 24.0 ppm |
---|
| ISO 24734, A4 (Black/Colour): - Simplex: Up to 17.0 ipm/ 9.0 ipm - Duplex: Up to 7.0 ipm/ 5.0 ipm |
---|
| ISO 24734, A3 (Black/ Colour): Simplex: Up to 3.5 ipm/ 2.3 ipm |
---|
| First Page Out Time (Black/ Colour), A4: - Simplex: Up to 10 sec/ 16 sec - Duplex: Up to 17 sec/ 25 sec |
---|
| Photo Default - 10 x 15 cm/ 4 x 6 inch (Border/Borderless): Approx. 71 sec per photo (Border)/ 95 sec per photo (Borderless) |
---|
Printer Language | ESC/ P-R |
---|
Automatic 2-sided printing | Yes (up to A4/ Letter) |
---|
Copying
Copy Speed | Simplex: Up to 11.5 ipm/ 5.5 ipm (ISO 29183, A4 (Black / Colour)) |
---|
Maximum Copies from Standalone | 99 copies |
---|
Reduction / Enlargement | 25 - 400% |
---|
Maximum Copy Resolution | 600 x 600 dpi |
---|
Maximum Copy Size | Legal |
---|
Scanning
Scanner Type | Flatbed colour image scanner |
---|
Sensor Type | CIS |
---|
Optical Resolution | 1200 x 2400 dpi |
---|
Maximum Scan Area | 216 x 356 (mm) |
---|
Scanner Bit Depth | 48-bit input, 24-bit output (Colour) |
---|
| 16-bit input, 8-bit output (Grayscale) |
---|
| 16-bit input, 1-bit output (Black & White) |
---|
Scan Speed (Flatbed/ ADF (Simplex)) | Monochrome: 200dpi Flatbed: 13 sec/ ADF: Up to 5.0 ipm |
---|
| Colour: 200dpi Flatbed: 28 sec/ ADF: Up to 5.0 ipm |
---|
ADF Function
Support Paper Thickness | 64 - 95 g/m² |
---|
Paper Capacity | 35 sheets |
---|
Paper Handling
Paper Feed Method | Friction Feed |
---|
Number of Paper Trays | 2 (Front 1, Rear 1) |
---|
Paper Hold Capacity | Input Capacity Cassette: 250 sheets for A4 Plain Paper (80 g/m²), 20 sheets for Premium Glossy Photo Paper, Rear Slot: 20 sheets for A3+ Plain Paper (80 g/m²) |
---|
Output Capacity | 30 sheets for A4 Plain Paper (80 g/m²), 20 sheets for Premium Glossy Photo Paper |
---|
Paper Size | A3, A3+, Super B, US B (11 x 17 inch), Legal, Indian Legal, Letter, A4, 16K (195 x 270mm), 8K (270 x 390mm), Executive, B4, B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148mm), Mexico-Oficio, 8.5 x 13 inch, Offico9, Half-Letter, 5 x 7 inch, 4 x 6 inch, 8 x 10 inch, 11 x 14 inch 16:9 wide, Envelopes: #10, DL, C6, C4 |
---|
Maximum Paper Size | 329 x 1200mm |
---|
Print Margin | 0mm top, left, right, bottom via custom setting in printer driver (except plain paper) |
---|
Interface
USB | USB 2.0 |
---|
Network | Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct |
---|
Network Protocol | TCP/IPv4, TCP/IPv6 |
---|
Network Management Protocols | SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD |
---|
Mobile and Cloud Printing
Epson Connect | Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud |
---|
Other Mobile Solutions | Apple AirPrint, Mopria Print Service |
---|
Control Panel
LCD Screen | 2.7 inch Colour LCD Touch Screen |
---|
Printer Software
Software Support | Epson ScanSmart |
---|
Operating System Compatibility | Windows XP/ Vista/ 7/ 8/ 8.1/ 10 Windows Server 2003/ 2008/ 2012/ 2016/ 2019 Mac OS X 10.6.8 or later |
---|
Electrical Specifications
Rated Voltage | AC 220 - 240 V |
---|
Rated Frequency | 50 - 60 Hz |
---|
Power Consumption | Operating: 12.0 W |
---|
| Standby: 5.4 W |
---|
| Sleep: 1.0 W |
---|
| Power off: 0.3 W |
---|