Không chỉ là một chiếc máy in, Brother DCP-T220 còn tích hợp chức năng quét và copy, giúp bạn xử lý mọi công việc một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Với tốc độ in lên đến 16 trang/phút (trắng đen) và 9 trang/phút (màu), bạn sẽ không phải chờ đợi lâu để có được những bản in chất lượng cao.
Hệ thống mực in liên tục với dung tích lớn cho phép bạn in hàng nghìn trang mà không cần thay mực thường xuyên, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Độ phân giải in lên đến 1200 x 1800 dpi đảm bảo bản in sắc nét, rõ ràng và sống động, phù hợp cho cả tài liệu văn bản và hình ảnh.
Thiết kế thân thiện với người dùng, cùng với hệ thống nạp mực dễ dàng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình sử dụng và bảo trì máy.
Khay nạp giấy 150 tờ và khe nạp giấy thủ công giúp bạn dễ dàng in ấn trên nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy thường đến giấy ảnh.
Model | DCP-T220 |
---|---|
Chức năng | In, Scan, Copy |
Loại máy in | Inkjet Printer |
Tốc độ in | 16 (Mono) / 9 (Col) ipm FPOT: 6.5 (Mono) / 10 (Col) seconds |
Khổ giấy | A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4'x6', Indexcard 5'x8', Photo 5'x7', C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5'x5' |
Ngõ vào giấy | 150 sheets (80 gsm, plain paper) |
Ngõ ra giấy | Up to 50 sheets (80 gsm, plain paper) |
Độ phân giải in | Max. 1200x1800 dpi |
Độ rộng in | With border: 204 mm Borderless: 210 mm |
Tràn lề | A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4'x6', Indexcard 5'x8', Photo 5'x7', Photo-3.5'x5' |
Loại giấy | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
Độ rộng bản copy | A4: 204 mm Letter: 210 mm |
Số lượng copy tối đa | Up to 99 pages |
Phóng to/ thu nhỏ | 25% to 400% in increments of 1% (RemoteCopy) |
Độ phân giải quét mặt kính | Up to 1,200 dpi x 2,400 dpi |
Độ sâu màu ngõ ra | 30 bit colour processing 24 bit colour processing/256 levels per colour |
Độ rộng quét | Up to 213.9 mm |
Độ dài quét | Up to 295 mm |
Màn hình | LED |
Kết nối USB | Hi-Speed USB 2.0 |
Dung lượng bộ nhớ | 64MB |
Nguồn điện | AC 220 - 240V 50/60Hz |
Độ ồn | Approx 53.5dB (A) |
Hệ điều hành | Windows® 7 SP1/8.1/10, macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x |
Trọng lượng | 6.4kg |