PIXMA TS6370 không chỉ là một chiếc máy in thông thường, mà còn là một trung tâm xử lý công việc đa năng với khả năng in, scan và copy. Bạn có thể dễ dàng in tài liệu, hình ảnh, scan giấy tờ quan trọng và sao chép các tài liệu cần thiết một cách nhanh chóng.
Với kết nối WiFi, Mopria, AirPrint và BLE, bạn có thể dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng mà không cần dây cáp phức tạp. Ứng dụng Canon PRINT giúp bạn quản lý và in ấn dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in 2 mặt tự động. Tính năng này giúp bạn giảm thiểu lượng giấy sử dụng, đồng thời tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp hơn.
Màn hình OLED 1.44' giúp bạn dễ dàng thao tác và điều chỉnh các thiết lập của máy in. Thanh biểu tượng trực quan giúp bạn truy cập nhanh chóng vào các chức năng cần thiết.
Độ phân giải in lên tới 4800 x 1200 dpi đảm bảo cho ra những bản in sắc nét, màu sắc sống động và chi tiết rõ ràng. Máy in phù hợp cho cả việc in tài liệu văn bản và hình ảnh chất lượng cao.
Với thiết kế nhỏ gọn, PIXMA TS6370 dễ dàng đặt ở bất kỳ vị trí nào trong nhà hoặc văn phòng. Màu xanh hải quân trang nhã tạo điểm nhấn cho không gian làm việc của bạn.
Model | TS6370 |
---|---|
In | |
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 4.096 vòi phun |
Mực in | PGI-780 (Pigment Black) CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) [Lựa chọn ngoài: PGI-780XL (Pigment Black) CLI-781XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)] |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6') (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 21 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
In đảo mặt tự động có viền | Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) T-Shirt Transfer Bao thư Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) Double Sided Matte Paper (MP-101D) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5', 3,5 x 3,5'), Card Size (91 x 55 mm) [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR [Tùy chỉnh]: rộng 148,0 - 215,9 mm, dài 210 - 297 mm |
Kích cỡ giấy (tràn viền) | A4, LTR, 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5', 3,5 x 3,5') |
Xử lý giấy (tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4, LTR =100 Giấy in ảnh độ phân giải cao (HR-101N) = 80 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
Quét | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu bit quét (nhập vào/xuất ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng | |
Xám | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Sao chép | |
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích | |
Kích cỡ | A4/A5/B5/LTR/4 x 6'/5 x 7' Card Size (91 x 55 mm) |
Loại | Giấy trắng thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) |
Chất lượng hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ | 9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Copy Speed | |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) | Xấp xỉ 6,5 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 19 giây |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng/Màu | Tối đa 99 trang |
Kết nối mạng | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Băng tần | 2.4 GHz |
Kênh | 1-13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | Khả dụng |
Giải pháp in di động | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service(cho Android) | Khả dụng |
PIXMA Cloud LinkTừ thiết bị di động | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/for Android) | Khả dụng |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) OS X 10.11.6, macOS 10.12 ~ 10.14 |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | OLED (1,44 inch) |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (Wireless LAN) | Khả dụng |
Khay giấy xuất tự động kéo | Khả dụng |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (in từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, B/W) | Xấp xỉ 44,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
Tắt máy | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,9 W Kết nối USB tới PC |
Chế độ chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,6 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ chờ | Xấp xỉ 10 phút 56 giây |
Sao chép | Xấp xỉ 14 W Kết nối USB tới PC |
Tiêu chuẩn môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Kích thước | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) | Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
Khay giấy xuất kéo ra | Xấp xỉ 376 x 652 x 301 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,3 kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (A4, trang) (ISO/IEC 24712 test file) | Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 250 CLI-781 BK: 1505 PGI-780 PGBK: 200 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 CLI-781 BK XL: 6360 PGI-780 PGBK XL: 600 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6', tờ) (ISO/IEC 29103 test file) | Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 96 CLI-781 BK: 231 PGI-780 PGBK: 1445 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 320 CLI-781 BK XL: 858 PGI-780 PGBK XL: 5500 |