Với tốc độ in lên đến 55 trang/phút (A4, trắng đen), ImageRUNNER ADVANCE 6255 giúp bạn xử lý công việc một cách nhanh chóng, không làm gián đoạn quy trình làm việc.
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi (in) và 600 x 600 dpi (copy) đảm bảo bản in luôn rõ ràng, sắc nét, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn văn phòng.
Máy hỗ trợ khổ giấy từ A3 đến A5, cùng chức năng in 2 mặt tự động (duplex), giúp bạn tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường. Chức năng phóng to, thu nhỏ từ 25% đến 400% giúp bạn dễ dàng điều chỉnh kích thước bản in theo ý muốn.
Với tổng dung lượng giấy lên đến 4.200 tờ (2 khay 1.500 tờ, 2 khay 550 tờ và khay tay 100 tờ), bạn sẽ không cần phải lo lắng về việc thường xuyên nạp giấy.
Máy hỗ trợ các cổng giao tiếp USB 2.0 và Ethernet, giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính và mạng nội bộ. Chức năng in, scan qua mạng và scan tới email giúp bạn chia sẻ tài liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Tuổi thọ Drum lên đến 6.000.000 trang A4 và mực in có thể sử dụng cho 56.000 trang A4 giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì.
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động (Duplex Color Image Reader Unit-G1) giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi sao chụp hoặc scan tài liệu. Màn hình cảm ứng màu đa sắc và hỗ trợ chức năng Tiếng Việt giúp bạn dễ dàng thao tác và sử dụng.
Type | Monochrome Laser Multifunctional (Reader / Printer Separated) |
---|---|
Maximum Original Size | A3 |
Copy Sizes | Left / Right Cassette 1, 2 | A4, B5 Cassette 3, 4 | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R Custom Size 139.7 x 182mm to 297 x 487.7mm Multi Purpose Tray | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R Custom Size / Free Size 100 x 148mm to 297 x 487.7mm |
Resolution | Reading | 600 x 600dpi Copying | 600 x 600dpi Printing | 1200 x 1200dpi (Text / Line only) |
Copy / Print Speed | A4 | 55ppm (B&W) A3 | 32ppm (B&W) |
Magnification | Copy Ratio | 25 - 400% in 1% increment |
First Copy Time | 3.3 seconds or less |
Warm-Up Time | 30 seconds or less |
Multiple Copies / Prints | 1 to 9,999 copies |
Paper Weight | Left / Right Cassette 1, 2 | 52 to 220gsm Cassette 3, 4 | 52 to 220gsm Stack Bypass | 52 to 256gsm |
Paper Capacity (80gsm) | Upper Left / Right Cassette 1, 2 | 1,500 sheets x 2 Cassette 3, 4 | 550 sheets x 2 Multi Purpose Tray | 100 sheets Paper Deck (Optional) | 3,500 sheets |
CPU | 1.8GHz |
Memory | 2GB (Optional 512MB memory for colour scan and send above 300dpi) |
Hard Disk Drive | Standard 160GB (Available space 15GB) / Optional 1TB (Available space 629GB) |
Interface | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) USB 2.0 Hi-speed, 2 x USB Host |
Power Supply | 220-240V (±10 %), 50 / 60Hz (±2 Hz), 10Amp |
Power Consumption | 2.2kW or less |
Toner (Estimated Yield @ 6% Coverage) | BW | 56.000 |
Drum Yield | BW | 6.000.000 |
Dimensions (W x D x H) | Without the upright control panel | 1.220 x 645 x 770mm (With the Duplex Colour Image Reader Unit-G1) | With the upright control panel | 1.252 x 1.481 x 770mm |
Weight | Approximately 234kg (Including the toner bottle and the Duplex Colour Image Reader Unit-G1) |
PDL | UFRII (Standard), PCL5e/6 (Optional), Adobe PostScript 3 (Optional) |
---|---|
Resolution | 1200 x 1200dpi (Text / Line only) |
Memory | Standard | 1.5GB RAM |
CPU | Canon Custom Processor, 1.2GHz (Uses Main unit CPU) |
PS Fonts | Roman 136 |
PCL Fonts | Roman93, Bitmap10, OCR2 |
Supported OS | PCL | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 Adobe PostScript 3 | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX Mac-PPD | Mac OS 9.1 or later, Mac OSX (10.2.8 or later) |
Interface | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T), USB 2.0 |
Network Protocol | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk |
Pull Scan | Network TWAIN Driver (75 to 600dpi 24bit Colour/8bit Grayscale / 2bit Black & White) |
Scan Speed (A4, 300dpi) | Black & White | 120ipm Colour | 85ipm |
Scan Resolution | 600 x 600dpi |
Destinations | Email / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), WebDAV |
Address Book | LDAP, Local (Max. 1800) |
File Format | TIFF, JPEG, PDF, XPS, High compression PDF / XPS, Searchable PDF / XPS, PDF / A-1b, Office Open XML (Power Point) |
12 tháng