Máy Photocopy Kyocera Ecosys M4125idn có khả năng copy/in/quét tài liệu lên đến kích thước tối đa A3, cho phép người dùng xử lý các loại tài liệu có kích thước lớn một cách dễ dàng.
Khay nạp tự động 500 tờ và khay tay 100 tờ giúp tối ưu hóa việc xử lý giấy tờ, từ các loại giấy thông thường đến giấy có độ dày từ 45 đến 256 g/m2.
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu 4.3 inch không chỉ hỗ trợ tiếng Việt mà còn cho phép người dùng điều khiển từ smartphone, tạo ra trải nghiệm sử dụng thuận tiện và linh hoạt.
Các cổng giao tiếp USB 2.0 High Speed, Ethernet và USB Host Interface tạo điều kiện linh hoạt cho việc kết nối với các thiết bị khác, giúp chia sẻ dữ liệu một cách dễ dàng.
Máy Photocopy Kyocera Ecosys M4125idn tốc độ sao chụp và in là 25 trang/phút ở định dạng A4, với độ phân giải sao chụp và in ấn lên đến 600 x 600 dpi, cùng tỉ lệ phóng thu từ 25% đến 400%, cho phép người dùng điều chỉnh kích thước theo ý muốn.
Máy Photocopy Kyocera Ecosys M4125idn cũng có khả năng quét tài liệu tới 50 trang A4/phút, với định dạng file tài liệu quét đa dạng như TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS và PDF, cùng với độ phân giải tối đa 600 dpi/600dpi, đảm bảo chất lượng quét tốt.
Hộp mực đi kèm với máy có thể in được 3.000 trang, và hộp mực thay thế lên đến 15.000 trang, mang lại sự tiết kiệm chi phí và thời gian cho người dùng.
Với tuổi thọ cụm trống theo công bố của nhà sản xuất là 300.000 bản chụp và chính sách bảo hành lên đến 100.000 bản chụp hoặc 12 tháng.
Bộ nhớ RAM: | Cấu hình chuẩn 01GB/tối đa 3 GB |
---|---|
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu: | Tối đa A3 |
Khay tay: | 100 tờ, độ dày 80gsm |
Khay tự động: | 500 tờ, độ dày 80gsm |
Khay tay: | 45 – 256 g/m2 |
Khay tự động: | 60 – 163 g/m2 |
Khay giấy ra: | 250 tờ, độ dày 80gsm |
Màn hình điều khiển: | LCD cảm ứng màu 4.3 inch hỗ trợ tiếng Việt, điều khiển từ smart phone |
Cổng giao tiếp: | USB 2.0 High Speed, Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T, USB Host Interface (USB Host) x 2 |
Bộ phận đảo bản in tự động: | Cấu hình chuẩn |
Bộ phận nạp và đảo bản gốc tự động: | Cấu hình chuẩn |
Điện năng tiêu thụ khi sao chụp/in: | 390W |
Tốc độ sao chụp: | 25 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp: | 600 x 600 dpi |
Tỉ lệ phóng thu: | 25% – 400% |
Sao chụp nhân bản: | 1 – 999 |
Tốc độ in: | 25 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in tối đa: | 1.200 x 1.200dpi |
Ngôn ngữ in: | PCL6, KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
Tốc độ quét tài liệu: | 50 trang A4/phút (BW/CL, 300dpi, tài liệu 1 mặt) |
Độ phân giải quét tài liệu tối đa (optical, BW/CL): | 600 dpi/600dpi |
Định dạng file tài liệu quét: | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (High-compression PDF) |
Mực kèm theo máy: | 3.000 trang (Hộp mực thay thế 15.000 trang) |
Tuổi thọ cụm trống theo công bố nhà sản xuất: | 300.000 bản chụp |
Bảo hành: | 100.000 bản chụp/12 tháng |