Với tốc độ in lên đến 50 trang/phút, TASKalfa 5004i giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của văn phòng.
Độ phân giải in ấn lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo cho ra những bản in sắc nét, rõ ràng, chuyên nghiệp.
Máy được trang bị 2 khay giấy tự động (500 tờ/khay) và 1 khay tay (150 tờ), giúp bạn thoải mái in ấn với nhiều loại giấy khác nhau.
Màn hình cảm ứng màu 10.1 inch giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy, truy cập nhanh chóng vào các chức năng cần thiết.
Máy hỗ trợ nhiều cổng kết nối như USB, Ethernet, NFC, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác trong văn phòng.
Tuổi thọ vật tư cao (lên đến 600.000 bản in) giúp bạn tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
Máy được trang bị các tính năng bảo mật hiện đại, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các truy cập trái phép.
Bộ nhớ RAM | Cấu hình chuẩn 04GB |
---|---|
Ổ cứng | Cấu hình chuẩn 64GB SSD, Option HDD 320GB/1TB |
Khay tay | A6 – A3 (320mm x 450mm) |
Khay tự động | A6 – A3 (320mm x 450mm) |
Khay tay | 150 tờ |
2 khay tự động | 500 tờ (với độ dày 80gsm) |
Khay tay | 52 –300 g/m2 (Banner paper 136~163g/m2) |
Khay tự động | 52 –300 g/m2 |
Khay chứa giấy ra | 01 khay 500 tờ với độ dày 80gsm |
Màn hình hiển thị, điều khiển | LCD cảm ứng màu 10,1 inch hỗ trợ tiếng Việt; điều khiển từ smart phone. |
Cổng giao tiếp | USB 3.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host) x 4; NFC TAG x1. |
Tốc độ sao chụp | 50 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Tỉ lệ phóng thu | 25% – 400% |
Sao chụp nhân bản | 1 – 9,999 |
Tốc độ in | 50 trang/phút(A4) |
Đảo mặt bản in tự động | Có |
Độ phân giải in | 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi |
Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 2.0. |
80 trang A4/phút (BW/CL, 300dpi, tài liệu 01 mặt) | |
48 trang A4/phút (BW/CL, 300dpi, tài liệu 02 mặt) | |
Khổ giấy quét tối đa | A3; Banner (Max. 1,900mm với bộ nạp bản gốc tự động) |
Độ phân giải quét tài liệu | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi |
Định dạng file tài liệu quét | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF), PDF/A-2, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional), MS Office file(Optional). |
Tuổi thọ vật tư thay thế định kỳ (cụm trống, cụm sấy, cao áp chuyển ảnh) | 600.000 bản chụp. |
Bảo hành | 200.000 bản chụp/12 tháng |