Với tốc độ sao chụp và in lên đến 40 trang/phút (A4), Kyocera TASKalfa MZ4000i giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian quý báu.
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi và độ phân giải in lên đến 9,600 Equivalent x 600 dpi; 1,200 x 1,200 dpi đảm bảo mọi tài liệu đều hiển thị rõ ràng, chuyên nghiệp, từ văn bản đến hình ảnh.
Máy hỗ trợ khổ giấy từ A3 đến A6, với khay tay 100 tờ và hai khay tự động 500 tờ, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn đa dạng của văn phòng.
Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 inch hỗ trợ tiếng Việt giúp người dùng dễ dàng thao tác và quản lý các chức năng của máy.
Với các cổng giao tiếp USB3.0 Super-Speed, Ethernet, USB Host Interface, NFC TAG và eKUIO, máy cho phép kết nối linh hoạt và chia sẻ dữ liệu một cách thuận tiện.
Tốc độ quét lên đến 80 trang A4/phút (01 mặt) và 48 trang A4/phút (02 mặt) giúp bạn số hóa tài liệu nhanh chóng và dễ dàng.
Tuổi thọ vật tư thay thế định kỳ lên đến 600.000 bản chụp giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì.
Bộ nhớ RAM | Cấu hình chuẩn 04GB |
---|---|
Ổ cứng | Cấu hình chuẩn 32GB SSD; Option HDD 320GB/1TB |
Khổ giấy sao chụp/in | Tối đa A3; Tối thiểu A6 |
Khay tay | 100 tờ |
Khay tự động | 02 khay x 500 tờ (độ dày 80gsm) |
Định lượng giấy khay tay | 45 – 256 g/m2 |
Khay chứa giấy ra | 01 khay 250 tờ (độ dày 80gsm) |
Màn hình | LCD cảm ứng màu 10,1 inch hỗ trợ tiếng Việt |
Cổng giao tiếp | USB3.0, Ethernet, USB Host, NFC TAG, eKUIO |
Bộ phận nạp bản gốc tự động | Dung lượng nạp 140 tờ (80gsm) |
Bộ phận đảo bản in tự động | Cấu hình chuẩn |
Điện năng tiêu thụ khi sao chụp/in | 600W |
Tốc độ sao chụp | 40 trang/phút (A4) |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Tỉ lệ phóng thu | 25% – 400% |
Sao chụp nhân bản | 1 – 9,999 |
Tốc độ in | 40 trang/phút (A4) |
Khổ giấy in tối đa | A3 |
Đảo mặt bản in tự động | Có |
Độ phân giải in | 9,600 Equivalent x 600 dpi; 1,200 x 1,200 dpi |
Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6, KPDL3, XPS, OpenXPS, PDF Direct Print, PPML |
Tốc độ quét | 80 trang A4/phút (BW/CL, 300dpi, 01 mặt); 48 trang A4/phút (BW/CL, 300dpi, 02 mặt) |
Khổ giấy quét tối đa | A3 |
Độ phân giải quét tài liệu tối đa | 600 dpi/600dpi |
Định dạng file tài liệu quét | TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF, Searchable PDF(option), MS Office File (option) |
Tuổi thọ vật tư | 600.000 bản chụp |
Mực kèm theo máy | 35.000 trang |
Bảo hành | 200.000 bản chụp/12 tháng |