Với tốc độ in/copy 45 trang A4/phút, máy photocopy Ricoh IM C4500/IM C4500LT giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in rõ ràng, sắc nét, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về chất lượng.
Máy tích hợp đầy đủ các chức năng in, copy, scan, giúp bạn xử lý mọi công việc văn phòng một cách dễ dàng.
Máy hỗ trợ nhiều khổ giấy khác nhau từ B6 đến SRA3, cùng với định lượng giấy từ 52 – 300 g/m2, giúp bạn in ấn trên nhiều loại giấy khác nhau.
Bộ nhớ 2GB và ổ cứng 320GB cho phép bạn lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu một cách dễ dàng.
Máy hỗ trợ kết nối USB, SD, Ethernet, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác và chia sẻ tài liệu.
Máy được trang bị các tính năng bảo mật giúp bảo vệ thông tin tài liệu của bạn, ngăn chặn truy cập trái phép.
Thông số chung | |
---|---|
Thời gian khởi động | 21 giây |
Thời gian bản chụp đầu | Màu/Đen trắng: 3.6/5.4 giây |
Công nghệ in | 4 trống |
Tốc độ in/copy | 45 trang A4/phút |
Bộ nhớ | 2GB + Ổ cứng 320GB |
Nguồn điện | 220-240 V, 50/60 Hz |
Khổ giấy | B6-A3; SRA3 |
Định lượng giấy | Tối đa 52 – 300 g/m2 |
Khay giấy có sẵn | 2 khay x 550 tờ |
Khay tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Tiêu thụ | Tối đa 1,584 W ; 0.59W ở chế độ nghỉ |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Bộ nạp và đảo bản gốc SPDF | Có sẵn 220 tờ |
Chia bộ | Chia bộ xoay 90 độ |
Chức năng đặc biệt | Quản lý, cấp hạn mức sử dụng |
Công suất sử dụng tối đa | 10,000 trang/tháng |
Kích thước WxDxH | 587 mm x 685 mm x 963 mm |
Trọng lượng | 101.4 kg |
Tuổi thọ máy | 3,000,000 bản |
Chức năng Copy | |
Chụp liên tục | 999 bản |
Độ phân giải | 600 dpi |
Phóng/thu | từ 25% đến 400%, tăng giảm 1% |
Chức năng in | |
Ngôn ngữ in | PCL5e/6, PostScript® 3™ Emulation, PDF Direct Print Emulation, Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3™, Adobe®PDF Direct Print |
Độ phân giải | 1200 x1200 dpi (Tối đa) |
Chế độ in di động | Apple AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, NFC, Ricoh Smart Device Connector |
Kết nối | USB, SD, Ethernet |
Hệ điều hành | Windows/Server, Macintosh OS X, Unix… |
Chức năng Quét | |
Tốc độ Quét ARDF | 120 bản/phút (một mặt)/ 240 bản/phút (hai mặt) |
Độ phân giải | 1200 dpi (Tối đa) |
Định dạng | TIF, JPEG, PDF, PDF-A … |
Quét và gửi tới | Email, Folder, USB, SD Card |