Cho phép quét cả hai mặt của tài liệu cùng một lúc, giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với quét một mặt thủ công.
Với tốc độ quét lên đến 20 trang/phút (40 hình/phút), bạn có thể số hóa một lượng lớn tài liệu trong thời gian ngắn.
Độ phân giải quang học lên đến 1200 x 1200 dpi cho phép tạo ra các bản quét sắc nét và chi tiết, phù hợp cho cả tài liệu văn bản và hình ảnh.
Cho phép quét liên tục nhiều trang tài liệu mà không cần phải nạp từng trang thủ công.
Đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định giữa máy quét và máy tính.
Máy quét hỗ trợ nhiều định dạng file phổ biến như PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT và RTF, giúp bạn dễ dàng lưu trữ và chia sẻ tài liệu đã quét.
Máy quét tương thích với các hệ điều hành Windows và Mac OS, đảm bảo khả năng sử dụng linh hoạt.
Công nghệ quét | CMOS CIS (Contact Image Sensor) |
---|---|
Chế độ quét | 2 mặt ADF |
Loại quét | Flatbed, ADF |
Tốc độ quét ADF | 20 trang/phút, 40 hình/phút |
Độ phân giải máy quét | 600 x 600 dpi (màu, ADF), 1200 x 1200 dpi (màu, flatbed) |
Nạp tài liệu ADF | Chuẩn 50 tờ |
Khổ giấy in | A4, A5, A6, B5, B5, letter, legal |
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Bộ nhớ | 64 MB |
Tốc độ xử lý | 120MHz |
Chu kì quét (daily) | 1500 trang mỗi ngày |
Định dạng file quét | PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (Text), RTF |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7; Mac OS |
Kích thước | 451 x 351 x 122 mm |
Trọng lượng | 4.3kg |
Scan technology | CMOS CIS (Contact Image Sensor) |
---|---|
Duplex ADF scanning | Yes |
Light source (scanning) | Light Emitting Diode (LED) |
Scan type | Flatbed, ADF; Colour scanning: Yes |
Scan speed ADF (A4/ letter) | Up to 20 ppm/ 40 ipm (b&w, gray and colour, 300 dpi) |
Scan resolution | Hardware: Up to 600 x 600 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (colour and mono, flatbed); Optical: Up to 600 dpi (colour and mono, ADF); Up to 1200 dpi (colour and mono, flatbed) |
Scan input modes | Scan front-panel function: Save as PDF, Save as JPEG, E-mail as PDF and Send to Cloud. HP Scan in Win OS, HP Easy Scan/ICA in Mac OS and third parties applications via TWAIN |
Energy star qualified | Yes |
Output resolution dpi settings | 75; 150; 200; 240; 300; 400; 500; 600; and 1200 ppi |
Bit depth | 24-bit |
Grayscale Levels | 256 |
Multi feed detection | No |
Automatic document feeder capacity | Standard, 50 sheets |
Scanning options (ADF) | Single-pass E-Duplex |
Scan size | ADF: 216 x 3100 mm (8.5 x 122 in); Flatbed: 216 x 297 mm (8.5 x 11.7 in) |
Media types supported | Paper (banner, inkjet, photo, plain), envelopes, labels, cards (greeting, index) |
Media size (ADF) | Letter; Legal; Executive; A4; A5; A6; B5; B5 (JIS) |
Media weight (ADF) | 60 to 105 g/m² (16 to 28 lb) |
Standard connectivity | Hi-Speed USB 2.0 |
Control panel | 5 buttons (including Sleep/Power button); 7 LEDs (including Power, Error, Scan to which destination and Simplex/Duplex |
Memory | 64 MB |
Processor speed | 120 MHz |
Duty cycle (daily) | Up to 1,500 pages (ADF) |
Scanner advanced features | One pass duplex scanning; One button scan; OCR; Configurable Scan shortcuts |
Scan file format | For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (Text), RTF (Rich Text) and searchable PDF |
Compatible operating systems | Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit); Mac OS X Mavericks 10.9, OS X Yosemite 10.10 |
Dimensions | 451 x 351 x 122 mm |
Weight | 4.3 kg |