Trải nghiệm sức mạnh vượt trội với bộ vi xử lý Intel Core i5-12500, tốc độ lên đến 4.6GHz, giúp xử lý mọi tác vụ một cách nhanh chóng và mượt mà. Đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu cho các ứng dụng văn phòng, thiết kế đồ họa cơ bản và giải trí.
Máy tính HP Pro SFF 280 G9 được thiết kế với khả năng nâng cấp linh hoạt, cho phép bạn dễ dàng nâng cấp RAM, ổ cứng và card đồ họa khi cần thiết. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của máy và đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao.
Được trang bị đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như USB, HDMI, RJ-45 và VGA, máy tính HP Pro SFF 280 G9 dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi và màn hình khác nhau, tạo sự thuận tiện cho công việc và giải trí.
Với thiết kế Small Form Factor (SFF), máy tính HP Pro SFF 280 G9 có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian làm việc và dễ dàng bố trí trong mọi không gian.
Máy tính được trang bị các tính năng bảo mật như TPM 2.0, khóa cáp và vòng khóa, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
Operating system | Windows 11 Home Single Language – HP recommends Windows 11 Pro for business |
---|---|
Processor family | 12th Generation Intel® Core™ i5 processor |
Processor | Intel® Core™ i5-12500 (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
Chipset | Intel® H670 |
Graphics | Integrated, Intel® UHD Graphics 750 |
Memory | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Memory Slots | 2 DIMM |
Internal Storage | 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Minimum dimensions (W x D x H) | 9.5 x 30.3 x 27 cm (System dimensions may fluctuate due to configuration and manufacturing variances.) |
Weight | 4.2 kg (Configured with 1 HDD and 1 ODD. Weight will vary by configuration.) |
Wireless | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 wireless card |
Form factor | Small form factor |
Keyboard | HP 125 Wired Keyboard |
Audio | Realtek ALC3867 codec, universal audio jack with CTIA headset support, audio line-out rear ports (3.5 mm), multi-streaming capable |
Pointing device | HP 125 Wired Mouse |
Expansion slots | 2 M.2; 1 PCIe 3 x1; 1 PCIe 4 x16 (1 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2242/2280 slot for storage.) |
Ports | Front 4 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 headphone/microphone combo Rear 4 USB 2.0 Type-A; 1 HDMI; 1 RJ-45; 1 VGA; 1 power connector; 1 line in; 1 line out; 1 Serial (optional) |
Internal drive bays | One 3.5 inch HDD |
Power | 180 W external AC power adapter |
Security management | Padlock loop; Trusted Platform Module (TPM) 2.0; Integrated accessories cable lock; Slim cable lock |
Ecolabels | EPEAT® registered |
Sustainable impact specifications | 15% post-consumer recycled plastic; 80 Plus® Bronze power supplies available |