HP Workstation Z2 G5 sở hữu thiết kế dạng tháp với không gian bên trong rộng rãi, cho phép bạn dễ dàng nâng cấp và tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu sử dụng. Bạn có thể thêm RAM, ổ cứng, card đồ họa và các linh kiện khác một cách dễ dàng.
Được trang bị bộ vi xử lý Intel® Xeon® W-1250 Processor, HP Workstation Z2 G5 mang đến hiệu năng vượt trội, đáp ứng tốt các tác vụ đòi hỏi khả năng xử lý cao như thiết kế đồ họa, dựng phim, phân tích dữ liệu và lập trình.
HP Workstation Z2 G5 cung cấp khả năng tùy chọn về RAM ECC và Non ECC, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và độ ổn định của hệ thống. RAM ECC có khả năng tự động sửa lỗi, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi bị hỏng hóc.
HP Workstation Z2 G5 được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như BIOS tự phục hồi, giúp bảo vệ hệ thống, dữ liệu và danh tính người dùng một cách nghiêm ngặt.
Máy tính được trang bị đầy đủ các cổng kết nối cần thiết như USB Type-A, USB Type-C, DisplayPort, HDMI, Ethernet và audio, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác.
Bộ vi xử lý | Intel® Xeon® W-1250 Processor (3.30 GHz, 12MB) |
---|---|
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200 UDIMM NECC Memory |
Ổ cứng | 256GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC Solid State Drive |
Chipset | Intel® W480 |
VGA | Intel®UHD Graphics P630 |
Khe mở rộng | 1 PCIe 3 x4 (x16 connector); 1 PCIe 3 x16 (x16 connector); 1 M.2 2230 PCIe 3 x1; 2 M.2 2280 PCIe 3 x4; 2 PCIe® 3 x1 (x4 connector) (1 M.2 slot for WLAN and 2 M.2 2230/2280 slot for storage.) |
Kết nối mạng | LAN: Integrated Intel® I219-LM PCIe® GbE; Intel® I350-T2 dual-port GbE NIC; Intel® I350-T4 4-port GbE NIC; Intel® X710-DA2 2-Port 10GbE SFP+ NIC; HP 10GbE SFP+ SR Transceiver; Intel® X550-T2 2-Port 10GbE NIC; Aquantia AQN-108 1-Port 5GbE NIC ; WLAN: Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2x2) and Bluetooth® 5 combo |
Cổng giao tiếp | Front: 1 headphone/microphone combo; 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rateRear: 1 audio-in; 1 audio-out; 1 RJ-45; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort™ 1.4; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate1.4, 1 HDMI 2.0b, 1 VGA, 1 Dual SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate, 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Porwer Delivery, Alt Mode DisplayPort™), 1 GbE LAN, 1 Thunderbolt™ 3 (40Gbps signaling rate) with SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate, 2.5 GbE LAN |
Hệ điều hành | Linux® Ready |
Nguồn | 350 W 92% efficient, wide-ranging, active PFC |
Kích thước | 35.6 x 16.9 x 38.5 cm |
Trọng lượng | 7 kg |
Bảo hành | 36 tháng |