Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_tinh_de_ban_hp_z2_tower_g5_wks_9fr62av.jpg

Máy tính để bàn HP Z2 Tower G5 WKS (9FR62AV)

Nhà sản xuất:

Máy tính bộ HP

Với kích thước như một máy tính để bàn thông thường nhưng với cách bố trí thông minh khiến cho không gian bên trong của HP Workstation Z2 G5 rất thông thoáng và có khả năng tùy biến cao, nâng cấp cấu hình một cách dễ dàng.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy tính để bàn mạnh mẽ, ổn định và có khả năng mở rộng linh hoạt cho công việc chuyên nghiệp của mình? Máy tính để bàn HP Z2 Tower G5 WKS (9FR62AV) chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với thiết kế hiện đại, hiệu năng vượt trội và khả năng bảo mật cao, Z2 Tower G5 sẽ giúp bạn hoàn thành mọi tác vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Thiết kế thông minh, khả năng nâng cấp dễ dàng

HP Workstation Z2 G5 sở hữu thiết kế dạng tháp với không gian bên trong rộng rãi, cho phép bạn dễ dàng nâng cấp và tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu sử dụng. Bạn có thể thêm RAM, ổ cứng, card đồ họa và các linh kiện khác một cách dễ dàng.

Hiệu năng mạnh mẽ với bộ vi xử lý Intel® Xeon® W-1250

Được trang bị bộ vi xử lý Intel® Xeon® W-1250 Processor, HP Workstation Z2 G5 mang đến hiệu năng vượt trội, đáp ứng tốt các tác vụ đòi hỏi khả năng xử lý cao như thiết kế đồ họa, dựng phim, phân tích dữ liệu và lập trình.

Khả năng tùy biến RAM ECC và Non ECC

HP Workstation Z2 G5 cung cấp khả năng tùy chọn về RAM ECC và Non ECC, giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và độ ổn định của hệ thống. RAM ECC có khả năng tự động sửa lỗi, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi bị hỏng hóc.

Bảo mật ưu việt

HP Workstation Z2 G5 được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như BIOS tự phục hồi, giúp bảo vệ hệ thống, dữ liệu và danh tính người dùng một cách nghiêm ngặt.

Đa dạng cổng kết nối

Máy tính được trang bị đầy đủ các cổng kết nối cần thiết như USB Type-A, USB Type-C, DisplayPort, HDMI, Ethernet và audio, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác.

Thông số kỹ thuật

Bộ vi xử lýIntel® Xeon® W-1250 Processor (3.30 GHz, 12MB)
RAM8GB (1x8GB) DDR4 3200 UDIMM NECC Memory
Ổ cứng256GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC Solid State Drive
ChipsetIntel® W480
VGAIntel®UHD Graphics P630
Khe mở rộng1 PCIe 3 x4 (x16 connector); 1 PCIe 3 x16 (x16 connector); 1 M.2 2230 PCIe 3 x1; 2 M.2 2280 PCIe 3 x4; 2 PCIe® 3 x1 (x4 connector) (1 M.2 slot for WLAN and 2 M.2 2230/2280 slot for storage.)
Kết nối mạngLAN: Integrated Intel® I219-LM PCIe® GbE; Intel® I350-T2 dual-port GbE NIC; Intel® I350-T4 4-port GbE NIC; Intel® X710-DA2 2-Port 10GbE SFP+ NIC; HP 10GbE SFP+ SR Transceiver; Intel® X550-T2 2-Port 10GbE NIC; Aquantia AQN-108 1-Port 5GbE NIC ; WLAN: Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2x2) and Bluetooth® 5 combo
Cổng giao tiếpFront: 1 headphone/microphone combo; 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rateRear: 1 audio-in; 1 audio-out; 1 RJ-45; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort™ 1.4; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate1.4, 1 HDMI 2.0b, 1 VGA, 1 Dual SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate, 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Porwer Delivery, Alt Mode DisplayPort™), 1 GbE LAN, 1 Thunderbolt™ 3 (40Gbps signaling rate) with SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate, 2.5 GbE LAN
Hệ điều hànhLinux® Ready
Nguồn350 W 92% efficient, wide-ranging, active PFC
Kích thước35.6 x 16.9 x 38.5 cm
Trọng lượng7 kg
Bảo hành36 tháng

Sản Phẩm Liên Quan