Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
modular_jack_commscope_cat6a_sftp_21534492.jpg

Modular Jack COMMSCOPE CAT6A S/FTP (2153449-2)

Nhà sản xuất:

Cáp mạng COMMSCOPE

Modular Jack COMMSCOPE CAT6A S/FTP (2153449-2) Part Number: 2153449-2 - Chuẩn ANSI/TIA: Category 6A. - Loại cáp: Có bọc chắn (Shielded). - Màu sắc: Đen.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp kết nối mạng hiệu suất cao, ổn định và đáng tin cậy cho hệ thống mạng của mình? Modular Jack COMMSCOPE CAT6A S/FTP (2153449-2) chính là sự lựa chọn lý tưởng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất mà còn mang đến sự linh hoạt và dễ dàng trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội chuẩn CAT6A

Đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn ANSI/TIA Category 6A, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại.

Khả năng chống nhiễu tuyệt vời

Thiết kế có bọc chắn (S/FTP) giúp giảm thiểu tối đa nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI), đảm bảo tín hiệu truyền ổn định và tin cậy trong môi trường có nhiều nhiễu.

Tương thích rộng rãi

Tương thích với nhiều loại cáp mạng, bao gồm cả cáp lõi cứng (Solid) và lõi mềm (Stranded) với kích thước từ 26-22 AWG (lõi cứng) và 26-24 AWG (lõi mềm), mang đến sự linh hoạt trong việc lựa chọn cáp phù hợp với nhu cầu.

Dễ dàng lắp đặt và sử dụng

Thiết kế tương thích với mặt nạ và tấm panel dòng SL Series của COMMSCOPE, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Màu sắc đen phù hợp với mặt nạ và hộp gắn bề mặt kiểu SL Black, tạo sự đồng bộ và thẩm mỹ cho hệ thống mạng.

Độ bền cao

Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, Modular Jack COMMSCOPE CAT6A S/FTP (2153449-2) có khả năng chịu được ít nhất 5 lần đấu nối dây (punchdowns), đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cao trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật

Chuẩn ANSI/TIACategory 6A
Loại cápCó bọc chắn (Shielded)
Màu sắcĐen
Loại lõi dẫnLõi cứng (Solid)/Lõi mềm (Stranded)
Nắp che bụi tích hợpKhông có
Lắp đặtTương thích với mặt nạ và tấm panel dòng SL Series
Lưu ý lắp đặtMàu sắc phù hợp với mặt nạ và hộp gắn bề mặt kiểu SL Black
Loại ổ cắmTiêu chuẩn
Số lần đấu nối tối thiểu5 lần đấu dây (punchdowns)
Dụng cụ đấu nốiSL Termination Tool
Kiểu đấu nốiIDC
Tiêu chuẩn truyền dẫnANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801 Class EA
Chuẩn dâyT568A, T568B
Độ dày lớp mạ tiếp điểm1.27µm
Cỡ dây dẫn tương thíchLõi cứng (Solid): 26-22 AWG; Lõi mềm (Stranded): 26-24 AWG

Sản Phẩm Liên Quan