Đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn ANSI/TIA Category 6A, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại.
Thiết kế có bọc chắn (S/FTP) giúp giảm thiểu tối đa nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI), đảm bảo tín hiệu truyền ổn định và tin cậy trong môi trường có nhiều nhiễu.
Tương thích với nhiều loại cáp mạng, bao gồm cả cáp lõi cứng (Solid) và lõi mềm (Stranded) với kích thước từ 26-22 AWG (lõi cứng) và 26-24 AWG (lõi mềm), mang đến sự linh hoạt trong việc lựa chọn cáp phù hợp với nhu cầu.
Thiết kế tương thích với mặt nạ và tấm panel dòng SL Series của COMMSCOPE, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Màu sắc đen phù hợp với mặt nạ và hộp gắn bề mặt kiểu SL Black, tạo sự đồng bộ và thẩm mỹ cho hệ thống mạng.
Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, Modular Jack COMMSCOPE CAT6A S/FTP (2153449-2) có khả năng chịu được ít nhất 5 lần đấu nối dây (punchdowns), đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy cao trong quá trình sử dụng.
Chuẩn ANSI/TIA | Category 6A |
---|---|
Loại cáp | Có bọc chắn (Shielded) |
Màu sắc | Đen |
Loại lõi dẫn | Lõi cứng (Solid)/Lõi mềm (Stranded) |
Nắp che bụi tích hợp | Không có |
Lắp đặt | Tương thích với mặt nạ và tấm panel dòng SL Series |
Lưu ý lắp đặt | Màu sắc phù hợp với mặt nạ và hộp gắn bề mặt kiểu SL Black |
Loại ổ cắm | Tiêu chuẩn |
Số lần đấu nối tối thiểu | 5 lần đấu dây (punchdowns) |
Dụng cụ đấu nối | SL Termination Tool |
Kiểu đấu nối | IDC |
Tiêu chuẩn truyền dẫn | ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801 Class EA |
Chuẩn dây | T568A, T568B |
Độ dày lớp mạ tiếp điểm | 1.27µm |
Cỡ dây dẫn tương thích | Lõi cứng (Solid): 26-22 AWG; Lõi mềm (Stranded): 26-24 AWG |